Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.380 kết quả.
Searching result
| 17101 |
|
| 17102 |
|
| 17103 |
|
| 17104 |
|
| 17105 |
TCVN 1492:1985Ổ lăn. ổ bi đỡ có vòng trong rộng Rolling bearings. Ball bearings with extended inner rings |
| 17106 |
TCVN 1493:1985Ổ lăn. ổ bi đỡ một dãy có vai cỡ nhỏ Rolling bearings. Single-row ball bearings with flange on outer ring |
| 17107 |
TCVN 1494:1985Ổ lăn. Rãnh lắp vòng chặn đàn hồi, vòng chặn đàn hồi. Kích thước Rolling bearings. Grooves for locking spring rings.Locking spring rings. Dimensions |
| 17108 |
|
| 17109 |
|
| 17110 |
TCVN 1497:1985Ổ lăn. ổ bi đỡ chặn một dãy có vòng trong tháo được Rolling bearings. Single-row thrust ball bearings with split inner rings |
| 17111 |
|
| 17112 |
|
| 17113 |
|
| 17114 |
|
| 17115 |
|
| 17116 |
TCVN 1503:1985Ổ lăn. ổ trụ ngắn đỡ hai dãy Rolling bearings. Double-row radial short cylindrical roller bearings |
| 17117 |
TCVN 1504:1985Ổ lăn. ổ trụ ngắn đỡ không vòng trong hoặc vòng ngoài Rolling bearings. Radial short cylindrical roller bearings without inner or outer rings |
| 17118 |
|
| 17119 |
|
| 17120 |
TCVN 1507:1985Ổ lăn. ổ kim có vòng ngoài dập Rolling bearings. Needle roller bearings with outer rings |
