Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

17101

TCVN 2845:1979

Truyền động trục vít trụ. Mođun và hệ số đường kính

Cylindrical worm gear pairs. Modules and coefficients of worm diameter

17102

TCVN 2846:1979

Truyền động trục vít trụ, trục vít gốc và trục vít sinh gốc

Cylindrical worm gear drive. Basic worms and basic generating worms

17103

TCVN 2847:1979

Truyền động trục vít trụ. Thông số cơ bản

Cylindrical wora gearpairs - Basic parameters

17104

TCVN 2848:1979

Máy búa dập hơi khí nén. Thông số và kích thước cơ bản

Pneumatic power hammers. Basic dimensions and parameters

17105

TCVN 2849:1979

Máy ép thủy lực rèn tự do. Thông số và kích thước cơ bản

Hydraulic forging presses - Basic parameters and dimensions

17106

TCVN 2850:1979

Máy ép trục khuỷu dập nóng. Thông số và kích thước cơ bản

Hot stamping crank presses. Basic dimensions and parameters

17107

TCVN 2851:1979

Máy ép trục khuỷu dập nóng. Kích thước, vị trí các rãnh và lỗ kẹp khuôn

Hot stamping crank presses. Dimensions and locations of slots and gaps for clamping moulds

17108

TCVN 2852:1979

Máy ép trục khuỷu dập nóng. Độ chính xác

Hot stamping crank presses. Norms of accuracy

17109

TCVN 2853:1979

Máy ép hai khuỷu thân hở tác dụng đơn. Thông số và kích thước cơ bản

Single acting open side double crank presses. Basic dimensions and parameters

17110

TCVN 2854:1979

Máy ép hai khuỷu thân hở tác dụng đơn. Độ chính xác

Single acting open-side double-crank presses. Norms of accuracy

17111

TCVN 2855:1979

Đầu trục chính của máy cưa đĩa để cưa gỗ xẻ. Kích thước cơ bản

Circular sawing for sawn timber. Ends of spindler. Basic dimensions

17112

TCVN 2856:1979

Máy cưa đĩa để cắt ngang gỗ xẻ - Thông số cơ bản

Circular cross-cutting saws for sawn timber. Basic parameters

17113

TCVN 2857:1979

Máy cưa đĩa để xẻ dọc gỗ tròn và gỗ hộp. Thông số cơ bản

Circular ripping saws for round timber. Basic parameters

17114

TCVN 2858:1979

Máy cưa đĩa để lạng dọc gỗ xẻ - Thông số cơ bản

Circular ripping saws for sawn timber - Basic parameters

17115

TCVN 2859:1979

Máy cưa đĩa xén cạnh để xén dọc gỗ xẻ - Thông số cơ bản

Edge circular saws - Basic parameters

17116

TCVN 2860:1979

Máy cưa vòng để làm mộc. Thông số và kích thước cơ bản

Woodworking annular sawing machines. Basic dimensions and parameters

17117

TCVN 2861:1979

Hệ bôi trơn. Yêu cầu kỹ thuật chung

Lubricating systems. General specifications

17118

TCVN 2862:1979

Thiết bị thủy lực điều khiển. Yêu cầu kỹ thuật chung

Hydraulic control equipments. General specifications

17119

TCVN 2863:1979

Truyền dẫn khí nén. Phương pháp đo thông số

Pneumatic drives. Methods of measurement of parameters

17120

TCVN 2864:1979

Bộ lọc tách ẩm khí, Pdn = 100 N/cm2

Air moisture separators for nominal pressure Pa=100 N/cm2

Tổng số trang: 935