Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.377 kết quả.
Searching result
| 16981 |
|
| 16982 |
|
| 16983 |
TCVN 4291:1986Chai thuỷ tinh đựng bia xuất khẩu loại 500 ml Glass bottles for exported beer of volume 500 ml |
| 16984 |
TCVN 4292:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng kẽm và chì Iron ores. Determination of zinc and lead contents |
| 16985 |
|
| 16986 |
|
| 16987 |
|
| 16988 |
|
| 16989 |
|
| 16990 |
TCVN 4298:1986Khí thiên nhiên. Phương pháp xác định nhiệt lượng cháy Natural gases. Determination of calorific value |
| 16991 |
TCVN 4299:1986Khí thiên nhiên. Phương pháp xác định điểm ngưng sương và hàm lượng hơi nước Natural gas - Method for determination of dewpoint and water vapor content |
| 16992 |
TCVN 4300:1986Trứng gà giống và trứng vịt giống. Phương pháp thử Hens and ducks breed eggs.Test methods |
| 16993 |
TCVN 4306:1986Sản phẩm kỹ thuật điện nhiệt đới. Điều kiện kỹ thuật chung Electrical articles for tropical application. General technical specifications |
| 16994 |
TCVN 4307:1986Than. Phương pháp xác định tỷ lệ dưới cỡ và trên cỡ Coal. Determination of small and coase fractions |
| 16995 |
|
| 16996 |
TCVN 4309:1986Than cho lò rèn phản xạ. Yêu cầu kỹ thuật Coal for forge process with reflection stove. Specifications |
| 16997 |
TCVN 4310:1986Than dùng nấu gang cho đúc. Yêu cầu kỹ thuật Coal for iron casting process. Specifications |
| 16998 |
TCVN 4311:1986Than dùng cho nhà máy nhiệt điện Phả lại. Yêu cầu kỹ thuật Coal for Phalai power station. Specifications |
| 16999 |
TCVN 4312:1986Than dùng cho sản xuất phân lân nung chảy. Yêu cầu kỹ thuật Coal for manufacture of phosphorus fertilizers. Specifications |
| 17000 |
|
