Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.666 kết quả.

Searching result

1641

TCVN 13048:2020

Lớp mặt bê tông nhựa rỗng thoát nước - Yêu cầu thi công và nghiệm thu

Porous asphalt course - Specification for construction and acceptance

1642

TCVN 13049:2020

Nhựa đường phân cấp theo đặt tính làm việc - Yêu cầu kỹ thuật

Performance – Graded Asphalt Binder – Specification

1643

TCVN 13087:2020

Chất lượng nước – Xác định độ muối

Water quality – Determination of salinity

1644

TCVN 13086:2020

Chất lượng nước – Xác định độ dẫn điện

Water quality – Determination of conductivity

1645

TCVN 13089:2020

Chất lượng nước – Xác định thế oxy hóa khử

Water quality – Determination of oxidation-reduction potential

1646

TCVN 13088:2020

Chất lượng nước – Xác định nhiệt độ

Water quality – Determination of water temperature

1647

TCVN 13090:2020

Chất lượng nước – Xác định các kim loại bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa – Phương pháp ngọn lửa không khí-axetylen trực tiếp

Water quality — Determination of metals by flame atomic absorption spectrometry – Direct air-acetylene flame method

1648

TCVN 13091:2020

Chất lượng nước – Xác định các kim loại bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện

Water quality — Determination of metals by electrothermal atomic absorption spectrometric method

1649

TCVN 13095:2020

Chất lượng nước – Phương pháp lấy mẫu sinh vật nổi

Water quality — Method of plankton sample collection

1650

TCVN 13094:2020

Chất lượng nước – Xác định oxy hòa tan – Phương pháp điện cực màng

Water quality — Determination of dissolved oxygen – Membrane-electrode method

1651

TCVN 13092:2020

Chất lượng nước – Xác định các kim loại bằng phương pháp quang phổ plasma cảm ứng cao tần kết nối khối phổ (ICP-MS)

Water quality — Determination of metals by inductively coupled plasma-mass spectrometry (ICP-MS) method

1652

TCVN 13096:2020

Chất lượng nước – Xác định ảnh hưởng độc hại của mẫu trầm tích và đất đến sinh trưởng, tăng trưởng và sinh sản của Caenorhabditis elegans (tuyến trùng)

Water quality – Determination of the toxic effect of sediment and soil samples on growth, fertility and reproduction of Caenorhabditis elegans (Nematoda)

1653

TCVN 13097:2020

Chất lượng nước – Xác định độc cấp tính đối với giáp xác chân chèo biển (Copepoda, Crustacea)

Water quality - Determination of acute lethal toxicity to marine copepods (Copepoda, Crustacea)

1654

TCVN 13099:2020

Chất lượng nước – Xác định độc cấp tính đối với luân trùng nước biển Brachionus plicatilis

Water quality – Determination of the acute toxicity to the marine rotifer Brachionus plicatilis

1655

TCVN 13098:2020

Chất lượng nước – Hướng dẫn điều tra sinh học biển của các quần xã trên nền đáy cứng

Water quality – Guidance on marine biological surveys of hard-substrate communities

1656

TCVN 13100:2020

Chất lượng nước – Xác định độc cấp tính đối với luân trùng nước ngọt Brachionus calyciflorus

Water quality – Determination of the acute toxicity to the freshwater rotifer Brachionus calyciflorus

1657

TCVN 10028:2020

Chất lượng không khí – Lấy mẫu hơi hợp chất hữu cơ bằng ống hấp phụ than hoạt tính

Standard practice for sampling atmospheres to collect organic compound vapors (activated charcoal tube adsorption method)

1658

TCVN 10026:2020

Chất lượng không khí – Phương pháp xác định hàm lượng mercaptan

Standard test method for mercaptan content of the atmosphere

1659

TCVN 12429-2:2020

Thịt mát - Phần 2: Thịt trâu, bò

Chilled meat – Part 2: Buffalo meat, beef

1660

TCVN 6397-1:2020

Yêu cầu an toàn cho thang cuốn và băng tải chở người – Phần 1: Cấu tạo và lắp đặt

Safety of escalators and moving walks – Part 1: Construction and installation

Tổng số trang: 934