-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7076:2002Biểu đồ kiểm soát shewhart Shewhart control charts |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 13461-2:2022Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Chữ ký số ẩn danh – Phần 2: Các cơ chế sử dụng một khóa công khai nhóm Information technology — Security techniques — Anonymous digital signatures — Part 2: Mechanisms using a group public key — Amendment 1 |
384,000 đ | 384,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 560,000 đ | ||||