Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.419 kết quả.
Searching result
| 16421 |
|
| 16422 |
|
| 16423 |
|
| 16424 |
|
| 16425 |
|
| 16426 |
|
| 16427 |
|
| 16428 |
|
| 16429 |
|
| 16430 |
|
| 16431 |
|
| 16432 |
|
| 16433 |
TCVN 4979:1989Mảnh hợp kim cứng dạng NA và NB. Kích thước Hard alloy cutting inserts NA and NB forms. Dimensions |
| 16434 |
TCVN 4980:1989Mảnh hợp kim cứng dạng G, H, J. Kích thước Hard alloy cutting inserts G,H,J forms. Dimensions |
| 16435 |
TCVN 4981:1989Mảnh hợp kim cứng dạng GA và HA. Kích thước Hard alloy cutting inserts GA and HA forms. Dimensions |
| 16436 |
TCVN 4982:1989Mảnh hợp kim cứng dạng GB và HB. Kích thước Hard alloy cutting inserts GB and HB forms. Dimensions |
| 16437 |
TCVN 4983:1989Mảnh hợp kim cứng dạng GC và HC. Kích thước Hard alloy cutting inserts GC and HC forms. Dimensions |
| 16438 |
|
| 16439 |
TCVN 4985:1989Quy phạm vận chuyển an toàn chất phóng xạ Regulations for safe transportation of radioactive materials |
| 16440 |
|
