Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.065 kết quả.
Searching result
81 |
TCVN ISO/IEC 17060:2025Đánh giá sự phù hợp – Quy tắc thực hành tốt Conformity assessment — Code of good practice |
82 |
TCVN 8867:2025Áo đường mềm – Xác định độ võng đàn hồi bằng phương pháp cần Benkelman |
83 |
TCVN 9167:2025Đất mặn – Quy trình rửa mặn |
84 |
TCVN 14324:2025Hệ thống công trình cấp nước sinh hoạt nông thôn tập trung – Yêu cầu kỹ thuật |
85 |
TCVN 12371-2-17:2025Quy trình giám định vi khuẩn, virus phytoplasma gây hại thực vật – Phần 2–17: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định vi khuẩn gây bệnh loét cây có múi Xanthomonas citri pv. citri |
86 |
TCVN 12371-2-18:2025Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây hại thực vật – Phần 2–18: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định virus gây bệnh đốm héo cà chua Orthotospovirus tomatomaculae |
87 |
TCVN 12371-2-19:2025Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây hại thực vật – Phần 2–19: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định virus gây bệnh khảm đốm cà chua Tobamovirus aculatessellati |
88 |
TCVN 14283:2025Bảo vệ thực vật – Phương pháp điều tra thiên địch trên cây trồng |
89 |
TCVN 13917-6:2025Thực vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ thực vật biến đổi gen – Phần 6: Phát hiện và định lượng sự kiện ngô chuyển gen DAS–40278–9 bằng phương pháp real–time PCR |
90 |
TCVN 13917-7:2025Thực vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ thực vật biến đổi gen – Phần 7: Phát hiện và định lượng sự kiện ngô chuyển gen DAS–59122–7 bằng phương pháp real–time PCR |
91 |
TCVN 14328:2025Thức ăn hỗn hợp cho cá hồi vân và cá tầm |
92 |
TCVN 14329:2025Sản phẩm kích dục tố HCG cho cá đẻ – Yêu cầu kỹ thuật và quy trình kiểm nghiệm |
93 |
TCVN 14330:2025Cá rô phi đông lạnh |
94 |
TCVN 14274:2025Phòng cháy, chữa cháy rừng – Yêu cầu chung |
95 |
TCVN 14335:2025Nước nuôi trồng thủy sản – Chất lượng nước nuôi thâm canh cá tra (Pangasianodon hypophthalmus) |
96 |
TCVN 14336:2025Giống cua biển (Scylla paramamosain Estampador, 1949) – Yêu cầu kỹ thuật |
97 |
TCVN 14143-3:2025Giống cá nước mặn – Yêu cầu kỹ thuật – Phần 3: Giống cá khế vằn (Gnathanodon speciosus Forsskål, 1775), cá bè vẫu (Caranx ignobilis Forsskål, 1775), cá nâu (Scatophagus argus Linnaeus, 1766), cá rô biển (Lobotes surinamensis Bloch, 1790), cá song dẹt (Epinephelus bleekeri Vaillant, 1878) |
98 |
TCVN 14327:2025Hầm bảo quản trên tàu cá – Kích thước cơ bản |
99 |
TCVN 14340:2025Hỗn hợp nhựa – Phương pháp thử xác định mức độ bao bọc nhựa trên bề mặt các hạt cốt liệu |
100 |
|