Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.666 kết quả.

Searching result

8141

TCVN 9328:2012

Máy làm đất. Phương pháp xác định các kích thước quay vòng của máy bánh lốp

Earth-moving machinery. Methods for determining the turning dimensions of wheeled machines

8142

TCVN 9329:2012

Máy làm đất. Máy đào thủy lực. Sức nâng

Earth-moving machinery. Hydraulic excavators. Lift capacity

8143

TCVN 9330-1:2012

Sữa và sản phẩm sữa. Kiếm soát chất lượng trong phòng thử nghiệm vi sinh vật - Phần 1: Đánh giá năng lực thực hiện đếm khuẩn lạc

Milk and milk products -- Quality control in microbiological laboratories -- Part 1: Analyst performance assessment for colony counts

8144

TCVN 9327:2012

Máy làm đất. Phương pháp đo khối lượng toàn bộ máy, thiết bị công tác và các bộ phận cấu thành của máy

Earth-moving machinery. Methods of measuring the masses of whole machines, their equipment and components

8145

TCVN 9324:2012

Máy làm đất. Máy đào thủy lực. Phương pháp đo lực đào

Earth-moving machinery. Hydraulic excavators. Methods of measuring tool forces

8146

TCVN 9325:2012

Máy làm đất. Phương pháp xác định tốc độ di chuyển

Earth-moving machinery. Determination of ground speed

8147

TCVN 9326:2012

Máy làm đất. Phương pháp đo thời gian dịch chuyển của bộ phận công tác

Earth-moving machinery. Method for measurement of tool movement time

8148

TCVN 9321:2012

Máy làm đất. Phương pháp xác định trọng tâm

Earth-moving machinery. Method for locating the centre of gravity

8149

TCVN 9322:2012

Máy làm đất. Phương pháp đo kích thước tổng thể của máy cùng thiết bị công tác

Earth-moving machinery. Methods of measuring the dimensions of whole machines with their equipment

8150

TCVN 9323:2012

Máy làm đất. Máy xúc lật. Các phương pháp đo các lực gầu xúc và tải trọng lật

Earth-moving machinery. Loaders. Methods measuring tool forces and tipping loads

8151

TCVN 9320:2012

Máy làm đất. Phương pháp thử nghiệm để đo lực kéo trên thanh kéo

Earth-moving machinery. Method of test for the measurement of drawbar pull

8152

TCVN 9319:2012

Chất lượng nước - Xác định tổng Nitơ sau khi phân hủy bằng UV - Phương pháp sử dụng phân tích dòng chảy ( CFA và FIA) và phát hiện phổ

Water quality -- Determination of total nitrogen after UV digestion -- Method using flow analysis (CFA and FIA) and spectrometric detection

8153

TCVN 9318:2012

Chất lượng đất - Xác định hydrocacbon thơm đa vòng (PAH) - Phương pháp sắc ký khí dùng detector khối phổ (GC -MS)

Soil quality -- Determination of polycyclic aromatic hydrocarbons (PAH) -- Gas chromatographic method with mass spectrometric detection (GC-MS)

8154

TCVN 9317:2012

Chất lượng đất - Xác định một số clorophenol - Phương pháp sắc ký khí dùng detector bẫy electron

Soil quality -- Determination of some selected chlorophenols -- Gas-chromatographic method with electron-capture detection

8155

TCVN 9294:2012

Phân bón - Xác định các bon hữu cơ tổng số bằng phương pháp Walkley-Black

Fertilizers - Determination of total organic carbon by Walkley-Black method.

8156

TCVN 9295:2012

Phân bón. Phương pháp xác định nitơ hữu hiệu

Fertilizers. Method for determination of available nitrogen

8157

TCVN 9296:2012

Phân bón. Phương pháp xác định lưu huỳnh tổng số. Phương pháp khối lượng

Fertilizers. Method for determination of total sulfur. Gravimetric method

8158

TCVN 9297:2012

Phân bón. Phương pháp xác định độ ẩm

Fertilizers. Method for determination of moisture

8159

TCVN 9304:2012

Hạt giống đậu. Yêu cầu kỹ thuật

Bean seeds. Technical requirements

8160

TCVN 9292:2012

Phân bón - Phương pháp xác định axit tự do

Fertilizers - Method for determination of free acid

Tổng số trang: 934