Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.666 kết quả.

Searching result

3581

TCVN 11795-14:2017

Công nghệ thông tin - Mã hóa đối tượng hình ảnh, âm thanh - Phần 14: Định dạng tệp MP4

Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 14: MP4 file format

3582

TCVN 11795-17:2017

Công nghệ thông tin - Mã hóa đối tượng hình ảnh, âm thanh - Phần 17: Tạo dòng định dạng văn bản

Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 17: Streaming text format

3583

TCVN ISO IEC 17011:2017

Đánh giá sự phù hợp - Yêu cầu chung đối với tổ chức công nhận các tổ chức đánh giá sự phù hợp

Conformity assessment – General requirements for accreditation bodies accrediting conformity assessment bodies

3584

TCVN ISO IEC 17025:2017

Yêu cầu chung về năng lực của phòng thử nghệm và hiệu chuẩn

General requirements for the competence of testing and calibration laboratories

3585

TCVN ISO IEC 17034:2017

Yêu cầu chung về năng lực của nhà sản xuất mẫu chuẩn

General requirements for the competence of reference material producers

3586

TCVN ISO TS 9002:2017

Hệ thống quản lý chất lượng - Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 9001:2015

Quality management systems - Guidelines for the application of ISO 9001:2015

3587

TCVN ISO 13485:2017

Trang thiết bị y tế - Hệ thống quản lý chất lượng - Yêu cầu đối với các mục đích chế định

Medical devices - Quality management systems - Requirements for regulatory purposes

3588

TCVN 12168:2017

Máy công cụ - Trình bày hướng dẫn bôi trơn

Machine tools - Presentation of lubrication instructions

3589

TCVN 12169:2017

Máy công cụ - Hệ thống bôi trơn

Machine tools - Lubrication systems

3590

TCVN 12170:2017

Máy công cụ - Lắp bánh mài bằng bích có mayơ

Machine tools - Mounting of grinding wheels by means of hub flanges

3591

TCVN 12171:2017

Máy công cụ - An toàn - Máy mài tĩnh tại

Machine tools - Safety - Stationary grinding machines

3592

TCVN 12172:2017

An toàn máy gia công gỗ - Máy ép gắn kết mép dẫn tiếp bằng xích

Safety of woodworking machines -- Edge-banding machines fed by chain(s)

3593

TCVN 12173-1:2017

Máy công cụ - Trục then hoa bi - Phần 1: Đặc tính và yêu cầu chung

Machine tools - Ball splines - Part 1: General characteristics and requirements

3594

TCVN 12173-2:2017

Máy công cụ - Trục then hoa bi - Phần 2: Tải trọng động danh định, tải trọng tĩnh danh định và tuổi thọ danh định

Machine tools — Ball splines — Part 2: Dynamic and static load ratings and rating life

3595

TCVN 12174:2017

Máy công cụ - Đánh giá khả năng ngắn hạn của các quá trình gia công trên mắt cắt kim loại

Machine tools — Short-term capability evaluation of machining processes on metal-cutting machine tools

3596

TCVN 12175:2017

Thiết bị sản xuất cho các hệ thống vi mô - Giao diện giữa bộ tác động cuối và hệ thống xử lý

Production equipment for microsystems - Interface between end effector and handling system

3597

TCVN 7675-0-1:2017

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 0-1: Yêu cầu chung - Sợi dây đồng tròn tráng men

Specifications for particular types of winding wires - Part 0-1: General requirements - Enamelled round copper wire

3598

TCVN 7675-13:2017

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 13: Sợi dây đồng tròn tráng men polyester hoặc polyesterimide phủ polyamide-imide, cấp chịu nhiệt 200

Specifications for particular types of winding wires - Part 13: Polyester or polyesterimide overcoated with polyamide-imide enamelled round copper wire, class 200

3599

TCVN 7675-21:2017

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 21: Sợi dây đồng tròn tráng men polyurethane phủ polyamide, có thể hàn, cấp chịu nhiệt 155

Specifications for particular types of winding wires - Part 21: Solderable polyurethane enamelled round copper wire overcoated with polyamide, class 155

3600

TCVN 11740:2017

Phụ kiện dùng trong bê tông – Bu lông neo, bu lông nối và bu lông treo – Yêu cầu kỹ thuật

Accessories for used in concrete – Lifting, connecting and hanging anchor – Specifications

Tổng số trang: 934