Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.256 kết quả.
Searching result
181 |
TCVN 3115:2022Bê tông - Phương pháp xác định khối lượng thể tích Hardened concrete – Test method for density |
182 |
TCVN 3116:2022Bê tông - Phương pháp xác định độ chống thấm nước - Phương pháp vết thấm Hardened concrete – Test method for water tightness – Watermark method |
183 |
|
184 |
TCVN 3118:2022Bê tông - Phương pháp xác định cường độ chịu nén Hardened concrete – Test method for compressive strength |
185 |
TCVN 3119:2022Bê tông - Phương pháp xác định cường độ chịu kéo khi uốn Hardened concrete – Test method for flexural tensile strength |
186 |
TCVN 3120:2022Bê tông - Phương pháp xác định cường độ chịu kéo khi bửa Hardened concrete – Test method for splitting tensile strength |
187 |
TCVN 5726:2022Bê tông - Phương pháp xác định cường độ lăng trụ, môđun đàn hồi và hệ số Poisson Hardened concrete – Test method for prismatic compressive strength, modulus of elasticity and Poisson’s ratio |
188 |
|
189 |
|
190 |
TCVN 13557-1:2022Vật liệu dán tường dạng cuộn – Vật liệu dán tường độ bền cao – Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật Wallcoverings in roll form – Heavy duty wallcoverings – Part 1: Specifications |
191 |
TCVN 13557-2:2022Vật liệu dán tường dạng cuộn – Vật liệu dán tường độ bền cao – Phần 2: Xác định độ bền va đập Wallcoverings in roll form – Heavy duty wallcoverings – Part 2: Determination of impact resistance |
192 |
TCVN 13558:2022Chất biến tính polyme dạng bột và dạng latex sử dụng trong vữa và bê tông xi măng – Yêu cầu kỹ thuật Standard specification for latex and powder polymer modifiers for use in hydraulic cement concrete and mortar |
193 |
TCVN 13559:2022Chất biến tính polyme dạng bột và dạng latex sử dụng trong vữa và bê tông xi măng – Phương pháp thử Standard test methods for evaluating latex and powder polymer modifiers for use in hydraulic cement concrete and mortar |
194 |
TCVN 13560:2022Panel thạch cao cốt sợi – Yêu cầu kỹ thuật Fiber – reinforced gypsum panel – Specifications |
195 |
TCVN 13561:2022Vật liệu xảm dạng latex – Yêu cầu kỹ thuật Standard specification for latex sealants |
196 |
TCVN 13566-1:2022Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 1: Yêu cầu chung Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 1: General requirements |
197 |
TCVN 13566-2:2022Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 2: Tà vẹt bê tông dự ứng lực một khối Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 2: Prestressed monoblock sleepers |
198 |
TCVN 13566-3:2022Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 3: Tà vẹt bê tông cốt thép hai khối Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 3: Twin-block reinforced sleepers |
199 |
TCVN 13566-4:2022Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 4: Tấm đỡ bê tông dự ứng lực cho ghi và giao cắt Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 4: Prestressed bearers for switches and crossings |
200 |
TCVN 13566-5:2022Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 5: Cấu kiện đặc biệt Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 5: Special elements |