Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.962 kết quả.
Searching result
3601 |
TCVN ISO 14052:2018Quản lý môi trường – Hạch toán chi phí dòng vật liệu – Hướng dẫn thực hiện trong chuỗi cung ứng Environmental management – Material flow cost accounting – Guidance for practical implementation in a supply chain |
3602 |
TCVN ISO/TR 14047:2018Quản lý môi trường ‒ Đánh giá vòng đời của sản phẩm ‒ Hướng dẫn minh họa cách áp dụng TCVN ISO 14044 đối với các tình huống đánh giá tác động Environmental management ‒ Life cycle assessment ‒ Illustrative examples on how to apply ISO 14044 to impact assessment situations |
3603 |
TCVN 12536:2018Thuật ngữ về chất thải và quản lý chất thải Standard terminology for waste and waste management |
3604 |
TCVN 12537:2018Chất thải rắn - Thực hành lấy mẫu chất rắn cố kết trong thùng hình trụ hoặc các thùng chứa tương tự Standard practice for sampling consolidated solids in drums or similar containers |
3605 |
TCVN 12538:2018Chất thải rắn – Phương pháp phân loại kim loại màu hỗn hợp trong chất thải đô thị Standard classification for municipal-mixed nonferrous metals (MNM) |
3606 |
TCVN 12539:2018Chất thải rắn – Thực hành lấy mẫu dòng thải trên hệ thống băng chuyền Standard practice for sampling waste streams on conveyors |
3607 |
TCVN 12540:2018Chất thải rắn - Thực hành lấy mẫu trong bể chứa dành cho nhân viên hiện trường Standard practice for sampling of tanks by field personnel |
3608 |
TCVN 12541:2018Chất thải rắn - Hướng dẫn xác định đặc tính chất thải của quá trình vô cơ để sử dụng làm nền kết cấu Standard guide for characterization of inorganic process wastes for use as structural fill |
3609 |
TCVN 12542:2018Chất thải rắn - Phương pháp thử để xác định độ thu hồi sản phẩm trong thiết bị phân tách vật liệu Standard test method for determination of the recovery of a product in a materials separation device |
3610 |
TCVN 12543:2018Chất thải rắn - Phương pháp thử xác định thành phần hoặc độ tinh khiết của dòng vật liệu thải rắn Standard test method for composition or purity of a solid waste materials stream |
3611 |
TCVN 12218-1:2018Thiết bị nấu bằng điện dùng cho mục đích gia dụng – Phần 1: Lò liền bếp, lò, lò hấp, lò nướng – Phương pháp đo tính năng Household electric cooking appliances – Part 1: Ranges, ovens, steam ovens and grills – Methods for measuring performance |
3612 |
TCVN 12219:2018Lò vi sóng dùng cho mục đích gia dụng – Phương pháp đo tính năng Household microwave ovens – Methods for measuring the perfomance |
3613 |
TCVN 12220:2018Máy nướng bánh mỳ bằng điện dùng cho mục đích gia dụng và tương tự – Phương pháp đo tính năng Electric toaster for household and similar purposes – Methods for measuring the performance |
3614 |
TCVN 12221:2018Phương pháp đo tính năng thiết bị làm nóng món ăn bằng điện dùng cho mục đích gia dụng và tương tự Methods for measuring the performance of electric warming plates for household and similar use |
3615 |
TCVN 12222:2018Thiết bị sơ chế thực phẩm hoạt động bằng điện – Phương pháp đo Electrically operated foods preparation appliances – Measuring methods |
3616 |
TCVN 12223:2018Chảo rán ngập dầu dùng cho mục đích gia dụng – Phương pháp đo tính năng Deep-fat fryers for household use – Methods for measuring the perfomance |
3617 |
TCVN 12224:2018Bàn là điện dùng cho mục đích gia dụng hoặc tương tự – Phương pháp đo tính năng Electric iron for household or similar use – Methods for measuring performance |
3618 |
TCVN 6988:2018Giới hạn và phương pháp đo đặc tính nhiễu tần số radio của thiết bị công nghiệp, nghiên cứu khoa học và y tế Industrial, scientific and medical equipment – Radio-frequency disturbance characteristics – Limits and methods of measurement |
3619 |
TCVN 7186:2018Giới hạn và phương pháp đo đặc tính nhiễu tần số radio của thiết bị chiếu sáng và thiết bị điện tương tự Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment |
3620 |
TCVN 7492-1:2018Tương thích điện từ – Yêu cầu đối với thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và thiết bị điện tương tự – Phần 1: Phát xạ Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus – Part 1: Emission |