Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

3481

TCVN 11344-37:2018

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 37: Phương pháp thử nghiệm thả rơi tấm mạch nằm ngang sử dụng gia tốc kế

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 37: Board level drop test method using an accelerometer

3482

TCVN 12310-2:2018

Giấy, các tông, bột giấy và các thuật ngữ liên quan – Từ vựng - Phần 2: Thuật ngữ về sản xuất bột giấy

Paper, board, pulps and related terms – Vocabulary – Part 2: Pulping terminology

3483

TCVN 12310-3:2018

Giấy, các tông, bột giấy và các thuật ngữ liên quan – Từ vựng – Phần 3: Thuật ngữ về sản xuất giấy

Paper, board, pulps and related terms – Vocabulary – Part 3: Paper-making terminology

3484

TCVN 12310-4:2018

Giấy, các tông, bột giấy và các thuật ngữ liên quan – Từ vựng - Phần 4: Các loại giấy và các tông và các sản phẩm được gia công

Paper, board, pulps and related terms – Vocabulary – Part 4: Paper and board grades and converted products

3485

TCVN 12310-5:2018

Giấy, các tông, bột giấy và các thuật ngữ liên quan – Từ vựng – Phần 5: Tính chất của bột giấy, giấy và các tông

Paper, board, pulps and related terms – Vocabulary – Part 5: Properties of pulp, paper and board

3486

TCVN 12311-1:2018

Bột giấy, giấy và các tông – Xác định vi sinh vật – Phần 1: Đếm vi khuẩn và bào tử vi khuẩn dựa trên sự đánh tơi mẫu

Pulp, paper and board – Microbiological examination – Part 1: Enumeration of bacteria and bacterial spores based on disintegration

3487

TCVN 12312:2018

Giấy và các tông – Xác định độ quăn khi treo một mẫu thử theo phương thẳng đứng

Paper and board – Determination of curl using a single vertically suspended test piece

3488

TCVN 12313-1:2018

Bột giấy tái chế – Ước lượng chất dính và chất dẻo – Phần 1: Phương pháp quan sát bằng mắt thường

Recycled pulps – Estimation of Stickies and Plastics – Part 1: Visual method

3489

TCVN 12313-2:2018

Bột giấy tái chế – Ước lượng chất dính và chất dẻo – Phần 2: Phương pháp phân tích hình ảnh

Recycled pulps – Estimation of stickies and plastics – Part 2: Image analysis method

3490

TCVN 7405:2018

Sữa tươi nguyên liệu

Raw fresh milk

3491

TCVN 6306-10-2018

Máy biến áp điện lực – Phần 10: Xác định mức âm thanh

Power transformers – Part 10: Determination of sound levels

3492

TCVN 6306-10-1:2018

Máy biến áp điện lực – Phần 10-1: Xác định mức âm thanh – Hướng dẫn áp dụng

Power transformers – Part 10-1: Determination of sound levels – Application guide

3493

TCVN 12237-1:2018

An toàn của máy biến áp, cuộn kháng, bộ cấp nguồn và các kết hợp của chúng – Phần 1: Yêu cầu chung và thử nghiệm

Safety of transformers, reactors, power supply units and combinations thereof –Part 1: General requirements and tests

3494

TCVN 12237-2-4:2018

An toàn của máy biến áp, cuộn kháng, bộ cấp nguồn và các sản phẩm tương tự dùng cho điện áp nguồn đến 1 100 V – Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể và thử nghiệm đối với máy biến áp cách ly và bộ cấp nguồn kết hợp máy biến áp cách ly

Safety of transformers, reactors, power supply units and similar products for supply voltages up to 1 100 V – Part 2-4: Particular requirements and tests for isolating transformers and power supply units incorporating isolating transformers

3495

TCVN 12237-2-6:2018

An toàn của máy biến áp, cuộn kháng, bộ cấp nguồn và các sản phẩm tương tự dùng cho điện áp nguồn đến 1 100 V – Phần 2-6: Yêu cầu cụ thể và thử nghiệm dùng cho máy biến áp cách ly an toàn và bộ cấp nguồn kết hợp máy biến áp cách ly an toàn

Safety of transformers, reactors, power supply units and similar products for supply voltages up to 1 100 V – Part 2-6: Particular requirements and tests for safety isolating transformers and power supply units incorporating safety isolating transformers

3496

TCVN 12237-2-13:2018

An toàn của máy biến áp, cuộn kháng, bộ cấp nguồn và các sản phẩm tương tự dùng cho điện áp nguồn đến 1 100 V – Phần 2-13: Yêu cầu cụ thể và thử nghiệm dùng cho máy biến áp tự ngẫu và bộ cấp nguồn kết hợp với máy biến áp tự ngẫu

Safety of transformers, reactors, power supply units and similar products for supply voltages up to 1 100 V – Part 2-13: Particular requirements and tests for auto transformers and power supply units incorporating auto transformers

3497

TCVN 7979:2018

Sữa bột và cream bột

Milk powders and cream powder

3498

TCVN 8099-4:2018

Sữa và sản phẩm sữa - Xác định hàm lượng nitơ - Phần 4: Phương pháp xác định hàm lượng nitơ protein và nitơ không phải nitơ protein, tính hàm lượng protein thực (phương pháp chuẩn)

Milk and milk product - Determination of nitrogen content - Part 4: Determination of protein and non protein-nitrogen content and true protein content calculation (reference method)

3499

TCVN 8436:2018

Sữa bột đã tách chất béo bổ sung chất béo thực vật

Blend of skimmed milk and vegetale fat in powdered form

3500

TCVN 12462-2:2018

Sữa - Xác định hàm lượng nitơ casein - Phần 2: Phương pháp trực tiếp.

Milk — Determination of casein-nitrogen content — Part 2: Direct method

Tổng số trang: 938