Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

181

TCVN 12709-2-27:2024

Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật – Phần 2-27: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định ruồi đục quả thuộc giống Ceratitis

Procedure for diagnostic of insect and mite pests – Part 2-27: Particular requirements for diagnostic procedure of fruit fly belonging to the genus Ceratitis

182

TCVN 12372-2-4:2024

Quy trình giám định cỏ dại gây hại thực vật – Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định cỏ ma ký sinh thuộc chi Striga

Procedure for diagnostic of weeds – Part 2-4: Particular requirements for diagnostic procedure of Witch weeds belonging to Striga genus

183

TCVN 13917-4:2024

Phát hiện và định lượng thực vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ thực vật biến đổi gen bằng phương pháp real–time PCR – Phần 4: Sự kiện ngô chuyển gen MON 87427

Detection and quatification of genetically modified plants and products derived from genetically modified plants by real-time PCR – Part 4: Maize event M0N87427

184

TCVN 13917-5:2024

Phát hiện và định lượng thực vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ thực vật biến đổi gen bằng phương pháp real–time PCR – Phần 5: Sự kiện ngô chuyển gen MON 87460

Detection and quatification of genetically modified plants and products derived from genetically modified plants by real-time PCR – Part 5: Maize event MON 87460

185

TCVN 14187:2024

Mật ong – Xác định Chì, Cadimi, Asen bằng phương pháp quang phổ nguồn plasma cảm ứng cao tần kết nối khối phổ (ICP-MS)

Honey – Determination of lead, cadmium, arsenic by inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP-MS)

186

TCVN 14188:2024

Mật ong – Xác định dư lượng nhóm Neonicotinoid bằng phương pháp sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC-MS/MS)

Honey – Determination of Neonicotinoid residues by liquid chromatography–tandem mass spectrometry (LC-MS/MS)

187

TCVN 14189:2024

Trứng – Xác định dư lượng nhóm Sudan bằng phương pháp sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC-MS/MS)

Eggs – Determination of Sudan residues by liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC-MS/MS)

188

TCVN 14166:2024

Giấy in tài liệu dùng cho lưu trữ

Printing paper for archival documents

189

TCVN 13567-5:2024

Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nóng – Thi công và nghiệm thu – Phần 5: Bê tông nhựa chặt sử dụng nhựa đường thông thường bổ sung phụ gia SBS bằng phương pháp trộn khô

Hot Mix Asphalt Pavement Layer – Construction and Acceptance – Part 5: Dense - Graded Asphalt Concrete Using SBS Additive According to the Dry Process

190

TCVN 14167:2024

Bảo tồn di sản văn hóa – Hướng dẫn và quy trình lựa chọn ánh sáng thích hợp cho trưng bày trong nhà

Conservation of Cultural Heritage – Guidelines and procedures for choosing appropriate lighting for indoor exhibitions

191

TCVN 7980-1:2024

Thông tin và tư liệu – Bộ yếu tố siêu dữ liệu Dublin Core – Phần 1: Yếu tố cốt lõi

Information and documentation – The Dublin Core metadata element set – Part 1:Core elements

192

TCVN 7980-2:2024

Thông tin và tư liệu – Bộ yếu tố siêu dữ liệu Dublin Core – Phần 2: Thuộc tính và phân lớp DCMI

Information and documentation – The Dublin Core metadata element set – Part 2: DCMI Properties and Classes

193

TCVN 14172:2024

Phân bón – Phương pháp định lượng Streptomyces lydicus – Kỹ thuật đếm khuẩn lạc

Fertilizer – Enumeration of Bacillus amyloliquefaciens – The plate count method

194

TCVN 14173:2024

Thuốc bảo vệ thực vật – Phương pháp định lượng Streptomyces lydicus – Kỹ thuật đếm khuẩn lạc

Pesticides – Enumeration of Streptomyces lydicus – The plate count method

195

TCVN 14174:2024

Phân bón – Phương pháp định lượng Bacillus amyloliquefaciens – Kỹ thuật đếm khuẩn lạc

Fertilizer – Enumeration of Bacillus amyloliquefaciens – The plate count method

196

TCVN 14175:2024

Thuốc bảo vệ thực vật – Phương pháp định lượng Bacillus amyloliquefaciens – Kỹ thuật đếm khuẩn lạc

Pesticides – Enumeration of Bacillus amyloliquefaciens – The plate count method

197

TCVN 14143-1:2024

Giống cá nước mặn - Yêu cầu kỹ thuật - Phần 1: Cá dìa (Siganus guttatus Bloch, 1787)

Seed of Saltwater fish - Technical requirements - Part 1: Rabbitfish (Siganus guttatus Bloch, 1787)

198

TCVN 14143-2:2024

Giống cá nước mặn - Yêu cầu kỹ thuật - Phần 2: Cá bống bớp (Bostrichthys sinensis Lacépesde, 1801)

Seed of Saltwater fish - Technical requirements - Part 2: Four-eyed sleeper (Bostrichthys sinensis Lacépède, 1801)

199

TCVN 14144-1:2024

Giống động vật lưỡng cư - Yêu cầu kỹ thuật - Phần 1: Ếch

Amphibious Breed - Technical Requirements - Part 1: Frog

200

TCVN 14145:2024

Giống sá sùng (Sipunculus nudus Linaeus, 1767) - Yêu cầu kỹ thuật

Peanut worms Breed (Sipunculus nudus Linaeus, 1767) – Technical requirements

Tổng số trang: 938