Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 56 kết quả.

Searching result

41

TCVN 6729:2008

Bột giấy. Xeo tờ mẫu trong phòng thí nghiệm để xác định hệ số phản xạ khuếch tán xanh (độ trắng ISO)

Pulps. Preparation of laboratory sheets for the measurement of diffuse blue reflectance factor (ISO brightness)

42

TCVN 4361:2007

Bột giấy. Xác định trị số Kappa

Pulps. Determination of Kappa number 

43

TCVN 1865:2007

Giấy, cáctông và bột giấy. Xác định hệ số phản xạ khuyếch tán xanh (độ trắng ISO)

Paper, board and pulps. Measurement of diffuse blue reflectance factor (ISO brightness)

44

TCVN 7072:2002

Bột giấy. Xác định độ nhớt giới hạn bằng dung dịch đồng etylendiamin (CED)

Pulp. Determination of limiting viscosity number in cupric ethylene diamine (CED) solution

45

TCVN 7071:2002

Bột giấy - Xác định Alpha-, Beta-, và Gamma-Xenluylô

Pulp - Determination of alpha-, beta-, and gamma-cellulose

46

TCVN 4361:2002

Bột giấy. Xác định trị số Kappa

Pulp. Determination of Kappa number

47

TCVN 3980:2001

Giấy, các tông và bột giấy. Phân tích thành phần xơ sợi

Paper, board and pulps. Fibre furnish analysis

48

TCVN 4360:2001

Bột giấy. Lấy mẫu để thử nghiệm

Pulps. Sampling for testing

49

TCVN 4407:2001

Bột giấy. Xác định độ khô

Pulps. Determination of dry matter content

50

TCVN 1865:2000

Giấy, cactông và bột giấy. Xác định độ trắng ISO (Hệ số phản xạ khuếch tán xanh)

Paper, board and pulp. Measurement of ISO brightness (diffuse blue reflectance factor)

51

TCVN 6725:2000

Giấy, cactông và bột giấy. Môi trường chuẩn để điều hoà và thử nghiệm

Paper, board and pulp. Standard atmosphere for conditioning and testing

52

TCVN 6729:2000

Bột giấy. Xeo tờ mẫu trong phòng thí nghiệm để xác định độ trắng

Pulp. Preparation of laboratory sheets for measurement of brightness

53

TCVN 4407:1987

Bột giấy (xenluloza). Phương pháp xác định độ khô

Pulp. Determination of dryness

54

TCVN 4408:1987

Bột giấy (xenluloza). Phương pháp xác định độ nghiền

Pulp. Determination of drainability

55

TCVN 4360:1986

Bột giấy (xenluloza). Phương pháp lấy mẫu

Pulp. Sampling methods

56

TCVN 4361:1986

Bột giấy (xenluloza). Phương pháp xác định trị số Kappa

Pulp. Determination of the Kappa number

Tổng số trang: 3