Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 82 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 6090-1:2010Cao su chưa lưu hoá. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt. Phần 1: Xác định độ nhớt Mooney Rubber, unvulcanized. Determinations using a shearing-disc viscometer. Part 1: Determination of Mooney viscos |
22 |
TCVN 6323:1997/SĐ1:2008Cao su và các loại latex. Ký hiệu và tên gọi Rubber and latices. Nomenclature |
23 |
TCVN 6322:2007Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định hàm lượng axit boric Natural rubber latex concentrate. Determination of boric acid content |
24 |
TCVN 6320:2007Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định hàm lượng cặn Rubber latex, natural, concentrade. Determination of sludge content |
25 |
TCVN 6319:2007Cao su và các loại latex cao su. Xác định hàm lượng mangan. Phương pháp quang phổ sử dụng natri periodat Rubbers and rubber latices. Determination of manganese content. Sodium periodate photometric methods |
26 |
TCVN 6317:2007Latex cao su. Xác định hàm lượng chất đông kết (chất còn lại trên rây) Rubber latex. Determination of coagulum content (sieve residue) |
27 |
TCVN 6316:2007Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ ổn định cơ học Natural rubber latex concentrate. Determination of mechanical stability |
28 |
TCVN 6315:2007Latex, cao su. Xác định tổng hàm lượng chất rắn Latex, rubber. Determination of total solids content |
29 |
TCVN 6314:2007Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Các loại ly tâm hoặc kem hoá được bảo quản bằng amoniac. Yêu cầu kỹ thuật Natural rubber latex concentrate. Centrifuged or creamed, ammonia-preserved types. Specification |
30 |
|
31 |
TCVN 4864:2007Chất dẻo/cao su. Polime phân tán và các loại latex cao su (thiên nhiên và tổng hợp). Xác định sức căng bề mặt bằng phương pháp vòng đo Plastics/rubber. Polymer dispersions and rubber latices (natural and synthetic). Determination of surface tension by the ring method |
32 |
TCVN 4860:2007Cao su và chất dẻo. Polime phân tán và các loại latex cao su. Xác định pH Rubber and plastics. Polymer dispersions and rubber latices. Determination of pH |
33 |
TCVN 4859:2007Latex cao su. Xác định độ nhớt biểu kiến bằng phương pháp thử Brookfield Rubber latex. Determination of apparent viscosity by the Brookfield test method |
34 |
TCVN 4858:2007Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định hàm lượng cao su khô Natural rubber latex concentrate. Determination of dry rubber content |
35 |
TCVN 4857:2007Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ kiềm Natural rubber latex concentrate. Determination of alkalinity |
36 |
TCVN 4856:2007Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định trị số KOH Natural rubber latex concentrate. Determination of KOH number |
37 |
|
38 |
TCVN 6086:2004Cao su thiên nhiên và cao su tổng hợp. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu Rubber, raw natural and raw synthetic. Sampling and further preparative procedures |
39 |
TCVN 6088:2004Cao su. Xác định hàm lượng chất bay hơi Rubbers, raw. Determination of volatile matter content |
40 |
TCVN 6089:2004Cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng chất bẩn Rubber, raw natural. Determination of dirt content |