-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6315:2015Latex cao su. Xác định tổng hàm lượng chất rắn. 13 Latex, rubber -- Determination of total solids content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN ISO 14040:2009Quản lý môi trường. Đánh giá vòng đời của sản phẩm. Nguyên tắc và khuôn khổ Environmental management. Life cycle assessment. Principles and framework |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12231-2:2019An toàn của bộ chuyển đổi dùng trong hệ thống quang điện – Phần 2: Yêu cầu cụ thể đối với bộ nghịch lưu Safety of power converters for use in photovoltaic power systems – Part 2: Particular requirements for inverters |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8494:2010Cao su thiên nhiên thô. Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Rubber, raw natural. Determination of plasticity retention index (PRI) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 600,000 đ |