Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 49 kết quả.
Searching result
21 |
|
22 |
TCVN 7368:2013Kính xây dựng. Kính dán an toàn nhiều lớp. Phương pháp thử độ bền va đập Glass in building. Laminated safety glass. Test methods for impact resistance |
23 |
TCVN 9808:2013Kính xây dựng - Kính phủ bức xạ thấp Glass in buildings - Low emissivity coating glass |
24 |
TCVN 8647:2011Kính xây dựng. Hướng dẫn lắp đặt kính đảm bảo an toàn. Glass in building. Glass installation principles for human safety. |
25 |
TCVN 8648:2011Kính xây dựng. Các kết cấu kiến trúc có lắp kính. Phân loại theo khả năng chịu lửa. Glass in building. Glazed architectural structures. Classification of fire resistance. |
26 |
TCVN 9077:2011Kính xây dựng - Kính an toàn chống đạn - Phương pháp thử và phân loại Glass in building - Bullet resistant security glazing - Test and classification |
27 |
TCVN 9078:2011Kính xây dựng - Kính an toàn chống gió bão - Phương pháp thử và phân loại Glass in building - Destructive windstorm resistant security glazing - Test and classfication |
28 |
TCVN 8260:2009Kính xây dựng. Kính hộp gắn kín cách nhiệt Glass in buildings. Sealed insulating glass. |
29 |
TCVN 8261:2009Kính xây dựng. Phương pháp thử. Xác định ứng suất bề mặt và ứng suất cạnh của kính bằng phương pháp quang đàn hồi không phá hủy sản phẩm. Glass in building. Test method for non-destructive photoelastic measurement of surface and edge stresses in flat glass |
30 |
|
31 |
TCVN 7737:2007Kính xây dựng. Phương pháp xác định độ xuyên quang, độ phản quang, tổng năng lượng bức xạ mặt trời truyền qua và độ xuyên bức xạ tử ngoại Glass in building. Method for determination of light transmittance, light reflectance, total solar energy transmittance and ultraviolet transmittance |
32 |
|
33 |
|
34 |
TCVN 7526:2005Kính xây dựng. Định nghĩa và phân loại Sheet glass in building. Definitions and classification |
35 |
|
36 |
|
37 |
TCVN 7505:2005Quy phạm sử dụng kính trong xây dựng. Lựa chọn và lắp đặt Code of practice for application of glass in building. Selection and installation |
38 |
TCVN 7455:2004Kính xây dựng. Kính tôi nhiệt an toàn Glass in building. Thermally toughened safety glass |
39 |
TCVN 7364-5:2004Kính xây dựng. Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp. Phần 5: Kích thước và hoàn thiện cạnh sản phẩm Glass in building. Laminated glass and laminated safety glass. Part 5: Dimensions and adge finishing |
40 |
TCVN 7364-4:2004Kính xây dựng. Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp. Phương pháp thử độ bền Glass in building. Laminated glass and laminated safety glass. Part 4: Test methods for durability |