-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5455:1998Chất hoạt động bề mặt. Chất tẩy rửa. Xác định chất hoạt động anion bằng phương pháp chuẩn độ hai pha trực tiếp Surface active agents. Dertergents. Dertermination of anionic-active matter by manual or mechanical direct two-phase titration procedure |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6522:1999Thép tấm kết cấu cán nóng Hot-rolled steel sheet of structural quality |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8760-1:2017Giống cây lâm nghiệp - Vườn cây đầu dòng - Phần 1: Nhóm các loài keo và bạch đàn Forest treecultivars - Hedge orchard - Part 1: Acacia and eucalyptus species |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7526:2005Kính xây dựng. Định nghĩa và phân loại Sheet glass in building. Definitions and classification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |