-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 14168:2024Đô thị thông minh - Hướng dẫn thiết lập mô hình liên thông dữ liệu Smart City concept model - Guidance for establishing a model for data interoperability |
204,000 đ | 204,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6283-4:1999Thép thanh cán nóng. Phần 4. Dung sai Hot-rolled steel bars. Part 4. Tolerance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 14196:2024Dịch vụ du lịch – Đại lý lữ hành và doanh nghiệp lữ hành – Thuật ngữ và định nghĩa Tourism services – Travel agencies and tour operators – Terminology |
216,000 đ | 216,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7737:2007Kính xây dựng. Phương pháp xác định độ xuyên quang, độ phản quang, tổng năng lượng bức xạ mặt trời truyền qua và độ xuyên bức xạ tử ngoại Glass in building. Method for determination of light transmittance, light reflectance, total solar energy transmittance and ultraviolet transmittance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 570,000 đ |