Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 151 kết quả.
Searching result
101 |
TCVN 7364-6:2004Kính xây dựng. Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp. Phần 6: Ngoại quan Glass in building. Laminated glass and laminated safety glass. Part 6: Appearance |
102 |
|
103 |
TCVN 7432-2:2004Dụng cụ bằng thuỷ tinh. Độ bền nước bề mặt trong của bao bì thuỷ tinh. Phần 2: Xác định bằng phương pháp quang phổ ngọn lửa và phân cấp Glassware. Hydrolytic resistance of the interior surfaces of glass containers. Part 2: Determination ny flame spectrometry and classification |
104 |
TCVN 7431:2004Thuỷ tinh. Độ bền nước của hạt thuỷ tinh ở 121 độ C. Phương pháp thử và phân cấp Glass. Hydrolytic resistance of glass grains at 121 C. Method of test and classification |
105 |
TCVN 7432-1:2004Dụng cụ bằng thuỷ tinh. Độ bền nước bề mặt trong của bao bì thuỷ tinh. Phần 1: Xác định bằng phương pháp chuẩn độ và phân cấp Glassware. Hydrolytic resistance of the interior surface of glass containers. Part 1: Determination by titration method and classification |
106 |
TCVN 1046:2004Thuỷ tinh - Độ bền nước của hạt thuỷ tinh ở 98 độ C - Phương pháp thử và phân cấp Glass - Hydrolytic resistance of glass grains at 98 °C - Method of test and classification |
107 |
TCVN 7307:2003Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền chịu áp lực bên trong. Phương pháp thử Glass containers. Internal pressure resistance. Test methods |
108 |
TCVN 7308:2003Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền sốc nhiệt và khả năng chịu sốc nhiệt. Phương pháp thử Glass containers. Thermal shock resistance and thermal shock endurance. Test methods |
109 |
TCVN 7309:2003Bao bì băng thuỷ tinh. Xác định dung tích bằng phương pháp khối lượng. Phương pháp thử Glass containers. Determination for capacity by gravimetric method. Test method |
110 |
TCVN 7310:2003Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền chịu tải trọng đứng. Phương pháp thử Glass containers. Resistance to vertical load. Test method |
111 |
TCVN 7311:2003Chai thuỷ tinh. Độ thẳng đứng. Phương pháp thử Glass bottles. Verticality. Test method |
112 |
TCVN 7207-1:2002Thuỷ tinh và dụng cụ bằng thuỷ tinh. Phân tích dung dịch chiết. Phần 1: Xác định silic dioxit bằng phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Glass and glassware. Analysis of extract solutions. Part 1: Determination of silicon dioxide by molecular absorption spectrometry |
113 |
TCVN 7207-2:2002Thuỷ tinh và dụng cụ bằng thuỷ tinh. Phân tích dung dịch chiết. Phần 2: Xác định natri oxit và kali oxit bằng phương pháp quang phổ ngọn lửa Glass and glassware. Analysis of extract solutions. Part 2: Determination of sodium oxide and potassium oxide by flame spectrometric methods |
114 |
TCVN 7207-4:2002Thuỷ tinh và dụng cụ bằng thuỷ tinh. Phân tích dung dịch chiết. Phần 4: Xác định nhôm oxit bằng phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Glass and glassware. Analysis of extract solutions. Part 4: Determination of aluminium oxide by molecular absorption spectrometry |
115 |
TCVN 7207-3:2002Thuỷ tinh và dụng cụ bằng thuỷ tinh. Phân tích dung dịch chiết. Phần 3: Xác định canxi oxit và magiê oxit bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Glass and glassware. Analysis of extract solutions. Part 3: Determination of calcium oxide and magnesium oxide by flame otomic absorption spectrometry |
116 |
TCVN 7207-5:2002Thuỷ tinh và dụng cụ bằng thuỷ tinh. Phân tích dung dịch chiết. Phần 5: Xác định sắt (III) oxit bằng phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử và quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Glass and glassware. Analysis of extract solutions. Part 5: Determination of iron (III) oxide by molecular absorption spectrometry and flame atomic absorption spectrometry |
117 |
TCVN 7207-6:2002Thuỷ tinh và dụng cụ bằng thuỷ tinh. Phân tích dung dịch chiết. Phần 6: Xác định BO (III) oxit bằng phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Glass and glassware. Analysis of extract solutions. Part 6: Determination of borom (III) oxide by molecular absorption spectrometry |
118 |
TCVN 7218:2002Kính tấm xây dựng. Kính nổi. Yêu cầu kỹ thuật Sheet glass for construction. Clear float glass. Specifications |
119 |
|
120 |
TCVN 7150-4:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet chia độ. Phần 4: Pipet kiểu thổi ra Laboratory glassware. Graduated pipettes. Part 4: Blow-out pipettes |