Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 151 kết quả.

Searching result

101

TCVN 7364-6:2004

Kính xây dựng. Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp. Phần 6: Ngoại quan

Glass in building. Laminated glass and laminated safety glass. Part 6: Appearance

102

TCVN 7456:2004

Kính xây dựng. Kính cốt lưới thép

Glass in building. Wired glass

103

TCVN 7432-2:2004

Dụng cụ bằng thuỷ tinh. Độ bền nước bề mặt trong của bao bì thuỷ tinh. Phần 2: Xác định bằng phương pháp quang phổ ngọn lửa và phân cấp

Glassware. Hydrolytic resistance of the interior surfaces of glass containers. Part 2: Determination ny flame spectrometry and classification

104

TCVN 7431:2004

Thuỷ tinh. Độ bền nước của hạt thuỷ tinh ở 121 độ C. Phương pháp thử và phân cấp

Glass. Hydrolytic resistance of glass grains at 121 C. Method of test and classification

105

TCVN 7432-1:2004

Dụng cụ bằng thuỷ tinh. Độ bền nước bề mặt trong của bao bì thuỷ tinh. Phần 1: Xác định bằng phương pháp chuẩn độ và phân cấp

Glassware. Hydrolytic resistance of the interior surface of glass containers. Part 1: Determination by titration method and classification

106

TCVN 1046:2004

Thuỷ tinh - Độ bền nước của hạt thuỷ tinh ở 98 độ C - Phương pháp thử và phân cấp

Glass - Hydrolytic resistance of glass grains at 98 °C - Method of test and classification

107

TCVN 7307:2003

Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền chịu áp lực bên trong. Phương pháp thử

Glass containers. Internal pressure resistance. Test methods

108

TCVN 7308:2003

Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền sốc nhiệt và khả năng chịu sốc nhiệt. Phương pháp thử

Glass containers. Thermal shock resistance and thermal shock endurance. Test methods

109

TCVN 7309:2003

Bao bì băng thuỷ tinh. Xác định dung tích bằng phương pháp khối lượng. Phương pháp thử

Glass containers. Determination for capacity by gravimetric method. Test method

110

TCVN 7310:2003

Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền chịu tải trọng đứng. Phương pháp thử

Glass containers. Resistance to vertical load. Test method

111

TCVN 7311:2003

Chai thuỷ tinh. Độ thẳng đứng. Phương pháp thử

Glass bottles. Verticality. Test method

112

TCVN 7207-1:2002

Thuỷ tinh và dụng cụ bằng thuỷ tinh. Phân tích dung dịch chiết. Phần 1: Xác định silic dioxit bằng phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử

Glass and glassware. Analysis of extract solutions. Part 1: Determination of silicon dioxide by molecular absorption spectrometry

113

TCVN 7207-2:2002

Thuỷ tinh và dụng cụ bằng thuỷ tinh. Phân tích dung dịch chiết. Phần 2: Xác định natri oxit và kali oxit bằng phương pháp quang phổ ngọn lửa

Glass and glassware. Analysis of extract solutions. Part 2: Determination of sodium oxide and potassium oxide by flame spectrometric methods

114

TCVN 7207-4:2002

Thuỷ tinh và dụng cụ bằng thuỷ tinh. Phân tích dung dịch chiết. Phần 4: Xác định nhôm oxit bằng phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử

Glass and glassware. Analysis of extract solutions. Part 4: Determination of aluminium oxide by molecular absorption spectrometry

115

TCVN 7207-3:2002

Thuỷ tinh và dụng cụ bằng thuỷ tinh. Phân tích dung dịch chiết. Phần 3: Xác định canxi oxit và magiê oxit bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Glass and glassware. Analysis of extract solutions. Part 3: Determination of calcium oxide and magnesium oxide by flame otomic absorption spectrometry

116

TCVN 7207-5:2002

Thuỷ tinh và dụng cụ bằng thuỷ tinh. Phân tích dung dịch chiết. Phần 5: Xác định sắt (III) oxit bằng phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử và quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Glass and glassware. Analysis of extract solutions. Part 5: Determination of iron (III) oxide by molecular absorption spectrometry and flame atomic absorption spectrometry

117

TCVN 7207-6:2002

Thuỷ tinh và dụng cụ bằng thuỷ tinh. Phân tích dung dịch chiết. Phần 6: Xác định BO (III) oxit bằng phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử

Glass and glassware. Analysis of extract solutions. Part 6: Determination of borom (III) oxide by molecular absorption spectrometry

118

TCVN 7218:2002

Kính tấm xây dựng. Kính nổi. Yêu cầu kỹ thuật

Sheet glass for construction. Clear float glass. Specifications

119

TCVN 7219:2002

Kính tấm xây dựng. Phương pháp thử

Sheet glass for construction. Method of test

120

TCVN 7150-4:2002

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet chia độ. Phần 4: Pipet kiểu thổi ra

Laboratory glassware. Graduated pipettes. Part 4: Blow-out pipettes

Tổng số trang: 8