Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 145 kết quả.
Searching result
101 |
TCVN 7307:2003Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền chịu áp lực bên trong. Phương pháp thử Glass containers. Internal pressure resistance. Test methods |
102 |
TCVN 7308:2003Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền sốc nhiệt và khả năng chịu sốc nhiệt. Phương pháp thử Glass containers. Thermal shock resistance and thermal shock endurance. Test methods |
103 |
TCVN 7309:2003Bao bì băng thuỷ tinh. Xác định dung tích bằng phương pháp khối lượng. Phương pháp thử Glass containers. Determination for capacity by gravimetric method. Test method |
104 |
TCVN 7310:2003Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền chịu tải trọng đứng. Phương pháp thử Glass containers. Resistance to vertical load. Test method |
105 |
TCVN 7311:2003Chai thuỷ tinh. Độ thẳng đứng. Phương pháp thử Glass bottles. Verticality. Test method |
106 |
TCVN 7207-1:2002Thuỷ tinh và dụng cụ bằng thuỷ tinh. Phân tích dung dịch chiết. Phần 1: Xác định silic dioxit bằng phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Glass and glassware. Analysis of extract solutions. Part 1: Determination of silicon dioxide by molecular absorption spectrometry |
107 |
TCVN 7207-2:2002Thuỷ tinh và dụng cụ bằng thuỷ tinh. Phân tích dung dịch chiết. Phần 2: Xác định natri oxit và kali oxit bằng phương pháp quang phổ ngọn lửa Glass and glassware. Analysis of extract solutions. Part 2: Determination of sodium oxide and potassium oxide by flame spectrometric methods |
108 |
TCVN 7207-4:2002Thuỷ tinh và dụng cụ bằng thuỷ tinh. Phân tích dung dịch chiết. Phần 4: Xác định nhôm oxit bằng phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Glass and glassware. Analysis of extract solutions. Part 4: Determination of aluminium oxide by molecular absorption spectrometry |
109 |
TCVN 7207-3:2002Thuỷ tinh và dụng cụ bằng thuỷ tinh. Phân tích dung dịch chiết. Phần 3: Xác định canxi oxit và magiê oxit bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Glass and glassware. Analysis of extract solutions. Part 3: Determination of calcium oxide and magnesium oxide by flame otomic absorption spectrometry |
110 |
TCVN 7207-5:2002Thuỷ tinh và dụng cụ bằng thuỷ tinh. Phân tích dung dịch chiết. Phần 5: Xác định sắt (III) oxit bằng phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử và quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Glass and glassware. Analysis of extract solutions. Part 5: Determination of iron (III) oxide by molecular absorption spectrometry and flame atomic absorption spectrometry |
111 |
TCVN 7207-6:2002Thuỷ tinh và dụng cụ bằng thuỷ tinh. Phân tích dung dịch chiết. Phần 6: Xác định BO (III) oxit bằng phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Glass and glassware. Analysis of extract solutions. Part 6: Determination of borom (III) oxide by molecular absorption spectrometry |
112 |
TCVN 7218:2002Kính tấm xây dựng. Kính nổi. Yêu cầu kỹ thuật Sheet glass for construction. Clear float glass. Specifications |
113 |
|
114 |
TCVN 7150-4:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet chia độ. Phần 4: Pipet kiểu thổi ra Laboratory glassware. Graduated pipettes. Part 4: Blow-out pipettes |
115 |
TCVN 7151:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet một mức Laboratory glassware. One-mark pipettes |
116 |
TCVN 7152:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet pasteur sử dụng một lần Laboratory glassware. Disposable pasteur pipette |
117 |
TCVN 7153:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Bình định mức Laboratory glassware. One-mark volumetric flasks |
118 |
TCVN 7154:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Cốc thí nghiệm có mỏ Laboratory glassware. Beakers |
119 |
TCVN 7155:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Sốc nhiệt và độ bền sốc nhiệt. Phương pháp thử Laboratory glassware. Thermal shock and thermal shock endurance. Test methods |
120 |
|