Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 84 kết quả.

Searching result

61

TCVN 6522:1999

Thép tấm kết cấu cán nóng

Hot-rolled steel sheet of structural quality

62

TCVN 6523:1999

Thép tấm kết cấu cán nóng có giới hạn chảy cao

Hot-rolled steel of high yield stress structural quality

63

TCVN 6524:1999

Thép tấm kết cấu cán nguội

Cold-reduced steel sheet of structural quality

64

TCVN 6525:1999

Thép tấm cacbon kết cấu mạ kẽm nhúng nóng liên tục

Continuous hot-dip zinc-coated carbon steel sheet of structural quality

65

TCVN 6527:1999

Thép dải khổ rộng kết cấu cán nóng. Dung sai kích thước và hình dạng

Hot-rolled structural steel wide flats. Tolerances on dimensions and shape

66

TCVN 6418:1998

Thùng thép 18,20 và 25 lít. Yêu cầu kỹ thuật

Steel tapered pails. Technical requirements

67

TCVN 6419:1998

Thùng thép 18, 20 và 25 lít. Phương pháp thử

Steel tapered pail. Test methods

68

TCVN 6052:1995

Giàn giáo thép

Steel Scaffolding

69

TCVN 3779:1983

Thép tấm mỏng rửa axit

Thin pickled sheet steels

70

TCVN 3780:1983

Thép lá mạ thiếc (tôn trắng). Cỡ, thông số, kích thước

Tin coated sheet steels. Sizes, parameters and dimensions

71

TCVN 3781:1983

Thép tấm mỏng mạ kẽm. Yêu cầu kỹ thuật

Zinc-plate steel sheet - Technical requirements

72

TCVN 3784:1983

Thép lá mạ thiếc cán nguội mạ thiếc nóng

Hot-dip tin-coated hot-rolled steel sheets

73

TCVN 3785:1983

Thép lá mạ thiếc cán nóng mạ thiếc nóng

Hot rollo hot dipped tin plate

74

TCVN 3599:1981

Thép tấm mỏng kỹ thuật điện. Phân loại và mác

Electrotechnical thin sheet steel - Classification and grad

75

TCVN 3600:1981

Thép tấm mỏng lợp nhà, mạ kẽm và rửa axit. Cỡ, thông số, kích thước

Zinc-coated and pickled roofing steel sheets. Sizes, parameters and dimensions

76

TCVN 3601:1981

Thép tấm mỏng lợp nh

Thin roofing steel sheet

77

TCVN 3602:1981

Thép tấm mỏng đen cán nóng

Thin hot-rolled black steel sheet

78

TCVN 2363:1978

Thép tấm mỏng cán nóng, cán nguội. Cỡ, thông số, kích thước

Hot-rolled and cold-rolled thin plate steels. Sizes, parameters and dimensions

79

TCVN 2364:1978

Thép tấm cuộn cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

Hot - rolled - steel - coil

80

TCVN 2365:1978

Thép tấm cuộn cán nguội. Cỡ, thông số, kích thước

Cold - rolled - steels - coil

Tổng số trang: 5