Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 90 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 7573:2006Thép tấm cán nóng liên tục. Dung sai kích thước và hình dạng Continuously hot-rolled steel sheet products. Dimensional and shape tolerances |
62 |
|
63 |
|
64 |
TCVN 6523:2006Thép tấm kết cấu cán nóng có giới hạn chảy cao Hot-rolled steel sheet of high yield stress structural quality |
65 |
TCVN 7470:2005Thép tấm và thép băng phủ nhôm/kẽm nhúng nóng Steel sheet and strip - Hot dip aluminium/zinc-coated |
66 |
TCVN 6521:1999Thép kết cấu bền ăn mòn khí quyển Structural steels with improved atmospheric corrosion resistance |
67 |
|
68 |
TCVN 6523:1999Thép tấm kết cấu cán nóng có giới hạn chảy cao Hot-rolled steel of high yield stress structural quality |
69 |
|
70 |
TCVN 6525:1999Thép tấm cacbon kết cấu mạ kẽm nhúng nóng liên tục Continuous hot-dip zinc-coated carbon steel sheet of structural quality |
71 |
TCVN 6527:1999Thép dải khổ rộng kết cấu cán nóng. Dung sai kích thước và hình dạng Hot-rolled structural steel wide flats. Tolerances on dimensions and shape |
72 |
TCVN 6418:1998Thùng thép 18,20 và 25 lít. Yêu cầu kỹ thuật Steel tapered pails. Technical requirements |
73 |
|
74 |
|
75 |
|
76 |
TCVN 3780:1983Thép lá mạ thiếc (tôn trắng). Cỡ, thông số, kích thước Tin coated sheet steels. Sizes, parameters and dimensions |
77 |
TCVN 3781:1983Thép tấm mỏng mạ kẽm. Yêu cầu kỹ thuật Zinc-plate steel sheet - Technical requirements |
78 |
|
79 |
|
80 |
TCVN 3599:1981Thép tấm mỏng kỹ thuật điện. Phân loại và mác Electrotechnical thin sheet steel - Classification and grad |