-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11918:2017Hệ thống điện cho xe điện cá nhân Electrical Systems for Personal E-Mobility Devices |
232,000 đ | 232,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12119:2021Hệ thống ống chất dẻo dùng để thoát nước thải và chất thải (ở nhiệt độ thấp và nhiệt độ cao) trong các tòa nhà – Ống và phụ tùng poly(vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U) Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) inside buildings – Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7574:2006Thép tấm cán nguội liên tục. Dung sai kích thước và hình dạng Continuously cold-rolled steel sheet products. Dimensional and shape tolerances |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 446,000 đ |