Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 679 kết quả.
Searching result
| 501 |
TCVN 4964:1989Mảnh hợp kim cứng dạng AB và BB. Kích thước Hard alloy cutting inserts AB and BB forms. Dimensions |
| 502 |
TCVN 4965:1989Mảnh hợp kim cứng dạng AC và BC. Kích thước Hard alloy cutting inserts AC and BC forms. Dimensions |
| 503 |
TCVN 4966:1989Mảnh hợp kim cứng dạng CA và CB. Kích thước Hard alloy cutting inserts CA and CB forms. Dimensions |
| 504 |
|
| 505 |
|
| 506 |
|
| 507 |
|
| 508 |
|
| 509 |
|
| 510 |
|
| 511 |
|
| 512 |
|
| 513 |
|
| 514 |
|
| 515 |
|
| 516 |
TCVN 4979:1989Mảnh hợp kim cứng dạng NA và NB. Kích thước Hard alloy cutting inserts NA and NB forms. Dimensions |
| 517 |
TCVN 4980:1989Mảnh hợp kim cứng dạng G, H, J. Kích thước Hard alloy cutting inserts G,H,J forms. Dimensions |
| 518 |
TCVN 4981:1989Mảnh hợp kim cứng dạng GA và HA. Kích thước Hard alloy cutting inserts GA and HA forms. Dimensions |
| 519 |
TCVN 4982:1989Mảnh hợp kim cứng dạng GB và HB. Kích thước Hard alloy cutting inserts GB and HB forms. Dimensions |
| 520 |
TCVN 4983:1989Mảnh hợp kim cứng dạng GC và HC. Kích thước Hard alloy cutting inserts GC and HC forms. Dimensions |
