Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 662 kết quả.

Searching result

481

TCVN 4961:1989

Mảnh dao cắt nhiều cạnh-thay thế. Hệ thống ký hiệu

Removable polysided blades.Symbols system

482

TCVN 4962:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng A, B, C, D, E. Kích thước

Hard alloy cutting inserts A, B, C, D, E forms. Dimensions

483

TCVN 4963:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng AA và BA. Kích thước

Hard alloy cutting inserts AA and BA forms. Dimensions

484

TCVN 4964:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng AB và BB. Kích thước

Hard alloy cutting inserts AB and BB forms. Dimensions

485

TCVN 4965:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng AC và BC. Kích thước

Hard alloy cutting inserts AC and BC forms. Dimensions

486

TCVN 4966:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng CA và CB. Kích thước

Hard alloy cutting inserts CA and CB forms. Dimensions

487

TCVN 4967:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng CC. Kích thước

Hard alloy cutting inserts CC form. Dimensions

488

TCVN 4968:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng CD. Kích thước

Hard alloy cutting inserts CD form. Dimensions

489

TCVN 4969:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng DA. Kích thước

Hard alloy cutting inserts DA form. Dimensions

490

TCVN 4970:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng EA. Kích thước

Hard alloy cutting inserts EA form. Dimensions

491

TCVN 4971:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng M. Kích thước

Hard alloy cutting inserts M forms. Dimensions

492

TCVN 4972:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng P. Kích thước

Hard alloy cutting inserts P form. Dimensions

493

TCVN 4973:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng R. Kích thước

Hard alloy cutting inserts R form. Dimensions

494

TCVN 4974:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng TA. Kích thước

Hard alloy cutting inserts TA form. Dimensions

495

TCVN 4975:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng UA. Kích thước

Hard alloy cutting inserts UA form. Dimensions

496

TCVN 4976:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng V. Kích thước

Hard alloy cutting inserts V form. Dimensions

497

TCVN 4977:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng U. Kích thước

Hard alloy cutting inserts U form. Dimensions

498

TCVN 4978:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng T. Kích thước

Hard alloy cutting inserts T form. Dimensions

499

TCVN 4979:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng NA và NB. Kích thước

Hard alloy cutting inserts NA and NB forms. Dimensions

500

TCVN 4980:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng G, H, J. Kích thước

Hard alloy cutting inserts G,H,J forms. Dimensions

Tổng số trang: 34