Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.154 kết quả.

Searching result

14841

TCVN 6084:1995

Bản vẽ nhà và công trình xây dựng. Ký hiệu cho cốt thép bê tông

Building and civil engineering drawings. Symbols for concrete reinforcement

14842

TCVN 6085:1995

Bản vẽ kỹ thuật. Bản vẽ xây dựng. Nguyên tắc chung để lập bản vẽ thi công các kết cấu chế sẵn

Technical drawings- Construction drawings- General principles for production construction drawings for prefabricated structural components

14843

TCVN 6086:1995

Cao su thiên nhiên. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử

Natural rubber. Sampling and sample preparation

14844

TCVN 6087:1995

Cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng tro

Natural rubber. Determination of ash content

14845

TCVN 6088:1995

Cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng chất bay hơi

Natural rubber. Determanation of volatile matter content

14846

TCVN 6089:1995

Cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng chất bẩn

Natural rubber – Determination of dirt content

14847

TCVN 6090:1995

Cao su thiên nhiên. Xác định độ nhớt Mooney

Natural rubber. Determination of Mooney viscosity

14848

TCVN 6091:1995

Cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng Nitơ

Natural rubber- Deternination of nitrogen content

14849

TCVN 6092:1995

Cao su thiên nhiên. Xác định độ dẻo đầu (Po) và chỉ số duy trì độ dẻo (PRI)

Natural rubber. Determination of plasticity retention index (PRI). Rapid-plastimeter method

14850

TCVN 6093:1995

Cao su thiên nhiên. Xác định chỉ số màu

Natural rubber. Colour index test

14851

TCVN 6094:1995

Cao su thiên nhiên. Xác định các thông số lưu hoá bằng máy đo tốc độ lưu hoá đĩa giao động

Natural rubber. Measurement of vulcanization characteristics with the oscillating disc curemeter

14852

TCVN 6095:1995

Hạt lúa mì. Yêu cầu kỹ thuật

Wheat. Specifications

14853

TCVN 6096:1995

Nước uống đóng chai

Bottled drinking water

14854

TCVN 6199-1:1995

Chất lượng nước. Xác định các phenol đơn hoá trị lựa chọn. Phần 1: Phương pháp sắc ký khí sau khi làm giàu bằng chiết

Water quality. Determination of selected monovalent fenol. Part 1: Gas chromatographic method after enrichment by extraction

14855

TCVN 6201:1995

Chất lượng nước. Xác định canxi và magie. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

Water quality. Determination of calcium and magnesium. Atomic absorption spectrometric method

14856

TCVN 6219:1995

Chất lượng nước. Đo tổng độ phóng xạ beta trong nước không mặn

Water quality. Measurement of gross beta activity in non-saline water

14857

TCVN 187:1994

Đồ hộp qủa. Dứa hộp

Canned pineapple

14858
14859

TCVN 1547:1994

Thức ăn hỗn hợp cho lợn

ompound feed for pig

14860

TCVN 1549:1994

Đồ hộp qủa. Nước dứa

Canned fruits. Pineapple juice

Tổng số trang: 958