Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 127 kết quả.
Searching result
81 |
|
82 |
TCVN 3167:1995Sản phẩm dầu mỏ. Trị số kiềm tổng. Phương pháp chuẩn độ điện thế bằng axit pecloric Petroleum products. Total base number. Perchloric acid potentiometric titration method |
83 |
TCVN 3171:1995Sản phẩm dầu mỏ. Các chất lỏng trong suốt hoặc không trong suốt. Xác định độ nhớt động học và tính toán độ nhớt động học Petroleum products. Transparent and opaque liquids. Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity |
84 |
TCVN 3173:1995Sản phẩm dầu mỏ và dung môi hyđrocacbon. Xác định điểm anilin và điểm anilin hỗn hợp Petroleum products and hydrocarbon solvents. Determination of anilline point and mixed aniline point |
85 |
TCVN 3753:1995Sản phẩm dầu mỏ. Xác định điểm đông đặc Petroleum products. Determination of freezing point |
86 |
TCVN 6018:1995Sản phẩm dầu mỏ. Xác định cặn cacbon. Phương pháp Ramsbottom Petroleum products. Determination of carbon residue. Ramsbottom method |
87 |
TCVN 6019:1995Sản phẩm dầu mỏ. Tính toán chỉ số độ nhớt từ độ nhớt động học Petroleum products. Calculation of viscosity index from kinematic viscosity |
88 |
TCVN 6020:1995Sản phẩm dầu mỏ - Xăng - Xác định hàm lượng chì - Phương pháp iot monoclorua Petroleum products – Gasoline – Determination of lead content – lodine monochloride method |
89 |
TCVN 6021:1995Sản phẩm dầu mỏ và hiđrocacbon. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp đốt Wickbold Petroleum products and hydrocarbons - Determination of sulfur content - Wickbold combustion method |
90 |
TCVN 6022:1995Chất lỏng dầu mỏ. Lấy mẫu tự động trong đường ống Petroleum liquids. Automatic pipeline sampling |
91 |
TCVN 6023:1995Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định màu Petroleum products. Determination of colour |
92 |
TCVN 5657:1992Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp lấy mẫu để đánh giá ô nhiễm Petroleum and petroleum products. Sampling methods for environmental pollution control |
93 |
TCVN 4247:1986Sản phẩm dầu mỏ. Xác định hàm lượng chì tổng số trong xăng bằng phương pháp thể tích với thuốc thử cromat Petroleum products. Determination of lead content in gasoline by volumetric chromate method |
94 |
TCVN 4248:1986Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định độ hòa tan của bitum trong benzen Petroleum products. Determination of solubility of bitumen in benzen |
95 |
TCVN 3891:1984Sản phẩm dầu mỏ. Đóng rót, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Petroleum products. Packaging, marking, transportation and storage |
96 |
|
97 |
TCVN 3749:1983Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng muối clorua bằng chuẩn độ điện thế Petroleum and petroleum products. Determination of chloride salts content by potentiometric method |
98 |
TCVN 3750:1983Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng atfanten Petroleum and petroleum products. Determination of asphaltene content |
99 |
TCVN 3751:1983Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng parafin kết tinh Petroleum and petroleum products. Determination of crystallized paraffine content |
100 |
TCVN 3752:1983Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng cốc Petroleum and petroleum products. Determination of coke content |