Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.423 kết quả.

Searching result

19401

TCVN 89:1963

Bulông nửa tinh đầu sáu cạnh có cổ định hướng

Hexagon reduced head bolie with guide neck (Standard precision) - Dimensions

19402

TCVN 86:1963

Bulông nửa tinh đầu sáu cạnh nhỏ - Kích thước

Hexagon reduced headvolts (Standard precision) - Dimensions

19403

TCVN 85:1963

Bulông nửa tinh đầu sáu cạnh - Kích thước

Hexagon bolts (standard precision) - Dimensions

19404

TCVN 80:1963

Bulông thô đầu tròn kiểu chìm cổ vuông - Kích thước

Countersunk square shoulder bolts (rough precision) - Dimensions

19405

TCVN 79:1963

Bulông thô đầu tròn kiểu chìm có ngạnh dùng cho kim loại - Kích thước

Countersunk nibbed head bolts (rough precision) - Dimensions

19406

TCVN 78:1963

Bulông thô đầu chỏm cầu có ngạnh dùng cho gỗ - Kích thước

Big cup nibbed head bolts (rough precision) - Dimensions

19407

TCVN 77:1963

Bulông thô đầu chỏm cầu cổ vuông dùng cho gỗ - Kích thước

Raw ball stud square neck for timber - Dimensions

19408

TCVN 76:1963

Bulông thô đầu chỏm cầu cổ vuông dùng cho kim loại - Kích thước

Raw ball stud square neck for metal - Dimensions

19409

TCVN 75:1963

Bulông thô đầu chỏm cầu có ngạnh dùng cho kim loại - Kích thước

Cup nibbed head bolts (rough precision) - Dimensions

19410

TCVN 74:1963

Bulông thô đầu sáu cạnh to - Kích thước

Hexagon reduced head bolts (rough precision) - Dimensions

19411

TCVN 73:1963

Bulông thô đầu sáu cạnh nhỏ - Kích thước

Hexagon reduced head bolts (rough precision) - Dimensions

19412

TCVN 72:1963

Bulông thô đầu sáu cạnh - Kích thước

Hexagon reduced head bolts (rough precision) - Dimensions

19413

TCVN 59:1963

Vít định vị đầu có lỗ sáu cạnh, đuôi côn - Kết cấu và kích thước

Hexagonol socket cone point set screws - Construction and dimensions

19414

TCVN 58:1963

Vít định vị đầu có rãnh, đuôi côn - Kết cấu và kích thước

Slotted set serews with cone point - Construction and dimensions

19415

TCVN 57:1963

Vít định vị đầu có rãnh, đuôi hình trụ - Kết cấu và kích thước

Slotted sed Serews with dognoint construction and dimensions

19416

TCVN 56:1963

Vít định vị đầu có rãnh đuôi bằng - Kết cấu và kích thước

Slotted set screws with flat point - Construction and dimensions

19417

TCVN 55:1963

Vít đầu vuông có gờ - Kết cấu và kích thước

Square head serews with washer face - Construction and dimensions

19418

TCVN 54:1963

Vít đầu hình trụ có lỗ sáu cạnh - Kết cấu và kích thước

Hexagon socket haedcap screws - Design and dimensions

19419

TCVN 52:1963

Vít đầu hình trụ - Kết cấu và kích thước

Cheese head screws - Design and dimensions

19420

TCVN 51:1963

Vít đầu nửa chìm - Kết cấu và kích thước

Raised countersunk head screws - Design and dimensions

Tổng số trang: 972