-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8710-8:2023Bệnh thuỷ sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 8: Bệnh hoại tử cơ ở tôm (IMNV) Aquatic animal disease — Diagnostic procedure — Part 8: Infectious myonecrosis virus on shrimp |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11921-5:2017Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose –Phần 5: Hydroxypropyl cellulose Food aditives - Cellilose derivatives - Part 5: Hydroxypropyl cellulose |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1451:1973Gạch đặc đất sét nung Clay burnt bricks |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |