Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.423 kết quả.
Searching result
| 19301 |
|
| 19302 |
|
| 19303 |
TCVN 194:1966Trục và gối trục. Tên gọi và định nghĩa Shafts and pillow blocks. Nomenclature and definitions |
| 19304 |
|
| 19305 |
|
| 19306 |
|
| 19307 |
|
| 19308 |
TCVN 201:1966Vật liệu chịu lửa - Phương pháp xác định độ co hay nở phụ Refractory materials - Method for determination of shrinkage and expansion |
| 19309 |
TCVN 202:1966Vật liệu chịu lửa - Phương pháp xác định độ biến dạng dưới tải trọng Refractory materials- Method for determination of deformed temperature under loads |
| 19310 |
|
| 19311 |
|
| 19312 |
|
| 19313 |
|
| 19314 |
|
| 19315 |
TCVN 209:1966Ren hình thang có đường kính 10-640 mm. Kích thước cơ bản Trapezoidal screw threads with diameters from 10 to 640 mm. Basic dimensions |
| 19316 |
TCVN 210:1966Dung sai của ren hình thang có đường kính 10-300 mm Trapezoidal screw threads with diameters from 10 to 300 mm tolerances |
| 19317 |
|
| 19318 |
|
| 19319 |
|
| 19320 |
|
