Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.423 kết quả.

Searching result

19301

TCVN 192:1966

Kích thước ưu tiên

Preferred dimensions

19302

TCVN 193:1966

Giấy. Khổ sử dụng

Paper. Sizes

19303

TCVN 194:1966

Trục và gối trục. Tên gọi và định nghĩa

Shafts and pillow blocks. Nomenclature and definitions

19304

TCVN 195:1966

Áo sơ mi nam - Cỡ số và yêu cầu kỹ thuật 

Men’s shirts

19305

TCVN 196:1966

Quần âu nam - Cỡ số và yêu cầu kỹ thuật

Men’s pants

19306

TCVN 197:1966

Kim loại - Phương pháp thử kéo

Metals - Method of tractional test

19307

TCVN 198:1966

Kim loại - Phương pháp thử uốn

Metals - Method of bending test

19308

TCVN 201:1966

Vật liệu chịu lửa - Phương pháp xác định độ co hay nở phụ

Refractory materials - Method for determination of shrinkage and expansion

19309

TCVN 202:1966

Vật liệu chịu lửa - Phương pháp xác định độ biến dạng dưới tải trọng

Refractory materials- Method for determination of deformed temperature under loads

19310

TCVN 204:1966

Cách ký hiệu các loại ren

Screw threads and threadad parts - General conventions

19311

TCVN 205:1966

Ren ống hình trụ - Kích thước cơ bản

Pipe cylindical thread. Basic dimensions

19312

TCVN 206:1966

Ren ống hình trụ - Dung sai

Pipe cylindical thread. Tolerances

19313

TCVN 207:1966

Ren ống hình côn - Kích thước cơ bản

Pipe tape thread. Basic dimensions

19314

TCVN 208:1966

Ren ống hình côn - Dung sai

Pipe tape thread. Tolerances

19315

TCVN 209:1966

Ren hình thang có đường kính 10-640 mm. Kích thước cơ bản

Trapezoidal screw threads with diameters from 10 to 640 mm. Basic dimensions

19316

TCVN 210:1966

Dung sai của ren hình thang có đường kính 10-300 mm

Trapezoidal screw threads with diameters from 10 to 300 mm tolerances

19317

TCVN 211:1966

Ren đinh vít dùng cho gỗ. Kích thước

Screw threads used for wood. Dimensions

19318

TCVN 212:1966

Cách đánh dấu các chi tiết có ren trái

Marks for details with left thread

19319

TCVN 214:1966

Truyền động bánh răng. Tên gọi, ký hiệu, định nghĩa

Gearing. Vocabulary and symbols

19320

TCVN 219:1966

Hệ thống quản lý bản vẽ

Technical drawings management system

Tổng số trang: 972