-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4775:1989Quặng và quặng tinh kim loại mầu. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu Ores and concentrates of non-ferrous metals. Sampling and preparation of samples for laboratory tests |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 357:1970Gỗ. Phương pháp xác định số vòng năm Wood. Determination of the number of year circles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 366:1970Gỗ. Phương pháp xác định công riêng khi uốn va đập Wood. Determination of impact bending special work |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |