-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 27008:2018Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hướng dẫn chuyên gia đánh giá về kiểm soát an toàn thông tin Information technology - Security techniques - Guidelines for auditors on information security controls |
232,000 đ | 232,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10573:2014Yêu cầu phân hạng gỗ phi kết cấu Non-structural timber grading requyrements |
192,000 đ | 192,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1462:1986Tà vẹt gỗ Wooden sleepers |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 366:1970Gỗ. Phương pháp xác định công riêng khi uốn va đập Wood. Determination of impact bending special work |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 524,000 đ |