Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.423 kết quả.
Searching result
| 18821 |
TCVN 1819:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng mangan Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of manganese content |
| 18822 |
TCVN 1820:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng lưu huỳnh Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of sulphur content |
| 18823 |
TCVN 1821:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng cacbon tổng số Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of total carbon content |
| 18824 |
|
| 18825 |
|
| 18826 |
|
| 18827 |
|
| 18828 |
|
| 18829 |
|
| 18830 |
|
| 18831 |
|
| 18832 |
|
| 18833 |
|
| 18834 |
TCVN 1832:1976Ống kim loại. Phương pháp thử bằng áp lực dung dịch Metal tubes. Hydraulic pressure test |
| 18835 |
|
| 18836 |
|
| 18837 |
|
| 18838 |
|
| 18839 |
|
| 18840 |
TCVN 1838:1976Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai lọ đựng thuốc uống Glass packages. Bottles and pots for medicaments |
