Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.423 kết quả.
Searching result
| 17921 |
TCVN 2994:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 90o E-U. Kích thước cơ bản Steel pipes and fitting for water piping. Steel 90o elbows E-U. Basic dimensions |
| 17922 |
TCVN 2995:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 60o B-B. Kích thước cơ bản Steel pipes and fitting for water piping. Steel 60o elbows B-B. Basic dimensions |
| 17923 |
TCVN 2996:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 60o E-E. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel 60o elbows E-E. Basic dimensions |
| 17924 |
TCVN 2997:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 60o E-U. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel 60o elbows E-U. Basic dimensions |
| 17925 |
TCVN 2998:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 45o B-B. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel 45o elbows B-B. Basic dimensions |
| 17926 |
TCVN 2999:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 45o E-E. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel 45o elbows E-E. Basic dimensions |
| 17927 |
TCVN 3000:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 45o E-U. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel 45o elbows E-U. Basic dimensions |
| 17928 |
TCVN 3001:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 30o B-B. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel 30o elbows B-B. Basic dimensions |
| 17929 |
TCVN 3002:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 30o E-E. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel 30o elbows E-E. Basic dimensions |
| 17930 |
TCVN 3003:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 30o E-U. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel 30o elbows E-U. Basic dimensions |
| 17931 |
TCVN 3004:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 15o B-B. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel 15o elbows B-B. Basic dimensions |
| 17932 |
TCVN 3005:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 15o E-E. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel 15o elbows E-E. Basic dimensions |
| 17933 |
TCVN 3006:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 15o E-U. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel 15o elbows E-U. Basic dimensions |
| 17934 |
TCVN 3007:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối chuyển bậc thẳng B-B. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel fittings with stepped ends B-B. Basic dimensions |
| 17935 |
TCVN 3008:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối chuyển bậc E-B. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel fittings with stepped ends E-B. Basic dimensions |
| 17936 |
TCVN 3009:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối chuyển bậc E-E. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel fittings with stepped ends E-E. Basic dimensions |
| 17937 |
TCVN 3010:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối chuyển bậc U-E. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel fittings with stepped ends U-E. Basic dimensions |
| 17938 |
TCVN 3011:1979Dao tiện suốt đầu cong gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped bent turning tools. Structure and dimensions |
| 17939 |
TCVN 3012:1979Dao tiện suốt đầu thẳng gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped straight turning tools. Structure and dimensions |
| 17940 |
TCVN 3013:1979Dao tiện vai gắn hợp kim cứng Carbide tipped recessing turning tools. Structure and dimensions |
