Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.682 kết quả.
Searching result
16061 |
|
16062 |
TCVN 143:1986Mũi khoan xoắn ốc. Dãy phân cấp đường kính và dung sai theo đường kính Twist drills. Series of diameters and tolerances on diameters |
16063 |
|
16064 |
|
16065 |
|
16066 |
|
16067 |
|
16068 |
|
16069 |
|
16070 |
|
16071 |
TCVN 1464:1986Gỗ xẻ - Phương pháp phòng mục bề mặt Sawn wood - Methods for preserving from surface rot |
16072 |
TCVN 1521:1986Đồ hộp qủa. Chuối tiêu nước đường. Yêu cầu kỹ thuật Canned fruits. Bananas in syrup. Specifications |
16073 |
TCVN 1525:1986Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng photpho Animal feeding stuffs. Determination of phosphorus content |
16074 |
TCVN 1526:1986Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng canxi Animal feeding stuffs. Determination of calcium content |
16075 |
TCVN 1540:1986Thức ăn chăn nuôi - Phương pháp xác định độ nhiễm côn trùng Animal feeding stuffs - Determination of insects infection |
16076 |
|
16077 |
TCVN 1552:1986Máy nông nghiệp. Bừa đĩa. Yêu cầu kỹ thuật Agricultural machinery. Disk harrow. Specifications |
16078 |
|
16079 |
|
16080 |
TCVN 159:1986Chìa vặn có miệng hở, một đầu. Kết cấu và kích thước Single-head wrenches. Structure and dimensions |