Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.419 kết quả.

Searching result

13061

TCVN 7241:2003

Lò đốt chất thải rắn y tế. Phương pháp xác định nồng độ bụi trong khí thải

Health care solid waste incinerators. Determination method of dusts concentration in fluegas

13062

TCVN 7242:2003

Lò đốt chất thải rắn y tế. Phương pháp xác định nồng độ cacbon monoxit (CO) trong khí thải

Health care solid waste incinerators. Determination method of carbon monoxide concentration (CO) in fluegas

13063

TCVN 7243:2003

Lò đốt chất thải rắn y tế. Phương pháp xác định nồng độ axit flohydric (HF) trong khí thải

Health care solid waste incinerators. Determination method of hydrofloride acid concentration (HF) in fluegas

13064

TCVN 7244:2003

Lò đốt chất thải rắn y tế. Phương pháp xác định nồng độ axit clohydric (HCL) trong khí thải

Health care solid waste incinerators. Determination method of hydrochloric acid concentration (HCl) in fluegas

13065

TCVN 7245:2003

Lò đốt chất thải rắn y tế. Phương pháp xác định nồng độ nitơ oxit (NOx) trong khí thải

Health care solid waste incinerator. Determination method of nitrogen oxides (NOx) concentration in fluegas

13066

TCVN 7246:2003

Lò đốt chất thải rắn y tế. Phương pháp xác định nồng độ lưu huỳnh dioxit (SO2) trong khí thải

Health care solid waste incinerator. Determination method of sulfur dioxides (SO2) concentration in fluegas

13067

TCVN 7247:2003

Thực phẩm chiếu xạ. Yêu cầu chung

Irradiated foods. General requirements

13068

TCVN 7248:2003

Tiêu chuẩn thực hành đo liều áp dụng cho thiết bị chiếu xạ gamma dùng để xử lý thực phẩm

Practice for dosimetry in gamma irradiation facilities for food processing

13069

TCVN 7249:2003

Tiêu chuẩn thực hành đo liều áp dụng cho thiết bị chiếu xạ chùm tia electron và bức xạ hãm (bremsstrahlung) dùng để xử lý thực phẩm

Practice for dosimetry in electron and bremsstralung irradiation facilities for food processing

13070

TCVN 7264:2003

Giấy nhôm dùng để đóng bao thuốc lá điếu. Yêu cầu kỹ thuật

Aluminium foil paper used for cigarette package. Specification

13071

TCVN 7265:2003

Quy phạm thực hành đối với động vật chân đầu

Code of practice for cephalopods

13072

TCVN 7266:2003

Quy phạm thực hành đối với thuỷ sản đóng hộp

Code of practice for canned fish

13073

TCVN 7267:2003

Khối cá philê, thịt cá xay và hỗn hợp cá philê với thịt cá xay đông lạnh nhanh

Quick frozen blocks of fish fillet, minced fish flesh and mixtures of fillets and minced fish flesh

13074

TCVN 7268:2003

Đường. Thuật ngữ và định nghĩa

Sugar. Terms and definitions

13075

TCVN 7269:2003

Đường trắng. Phương pháp xác định độ đục

White sugar. Method of the determination of turbidity

13076

TCVN 7270:2003

Đường trắng và đường tinh luyện. Yêu cầu vệ sinh

White and refined sugars. Hygienic requirements

13077

TCVN 7271:2003

Phương tiện giao thông đường bộ - Ô tô - Phân loại theo mục đích sử dụng

Road vehicles - Motor vehicles - Classification in purpose of use

13078

TCVN 7272:2003

Nhiên liệu tuốc bin hàng không. phương pháp xác định trị số tách nước bằng máy đo độ tách nước xách tay (separometer)

Aviation turbine fuels. Method for determination water separation characteristics by portable separometer

13079

TCVN 7273:2003

Xác định chất lượng không tan trong đường trắng bằng phương pháp lọc màng

The determination of insoluble matter in white sugar by membrane filtration

13080

TCVN 7274:2003

Xác định hàm lượng asen trong sản phẩm đường tinh luyện bằng phương pháp so màu

The determination of arsenic in refined sugar products by a colorimetric method

Tổng số trang: 971