Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.282 kết quả.
Searching result
321 |
|
322 |
TCVN 14441:2025Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định chỉ số K biểu thị độ tươi của cá – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Fish and fishery products – Determination of K-value as a freshness index for fish – High performance liquid chromatographic method (HPLC) |
323 |
TCVN 14442:2025Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phát hiện và định lượng histamin trong thủy sản và sản phẩm thủy sản – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) sử dụng detector UV Microbiology of the food chain – Detection and quantification of histamine in fish and fishery products – HPLC method |
324 |
TCVN 14443:2025Thực phẩm – Xác định các nguyên tố và hợp chất hóa học của chúng – Xác định hàm lượng thủy ngân hữu cơ trong thủy sản bằng phân tích thủy ngân nguyên tố Foodstuffs – Determination elements and their chemical species – Determination of organomercury in seafood by elemental mercury analysis |
325 |
TCVN 14444:2025Thực phẩm – Xác định các độc tố nhóm saxitoxin trong nhuyễn thể có vỏ – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) có tạo dẫn xuất trước cột và oxy hóa bằng peroxide hoặc periodat Foodstuffs – Determination of saxitoxin-group toxins in shellfish – HPLC method using pre-colum derivatization with peroxide or periodate oxidation |
326 |
TCVN 14387:2025Phân bón – Định lượng nấm Penicillium spp. bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc và khẳng định bằng phản ứng chuỗi polymerase (PCR) Fertilizers – Enumeration of Penicillium spp. by colony-count method and confirmation by polymerase chain reaction (PCR) |
327 |
TCVN 14388:2025Phân bón – Định lượng nấm Aspergillus spp. bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc và khẳng định bằng phản ứng chuỗi polymerase (PCR) Fertilizers – Enumeration of Aspergillus spp. by colony-count method and confirmation by polymerase chain reaction (PCR) |
328 |
TCVN 14389:2025Phân bón – Định lượng Bacillus laterosporus bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc và khẳng định bằng phản ứng chuỗi polymerase (PCR) Fertilizers – Enumeration of Bacillus laterosporus by colony count technique and confirmation by polymerase chain reaction (PCR) |
329 |
TCVN 14390:2025Phân bón – Định lượng Bacillus coagulans bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc và khẳng định bằng phản ứng chuỗi polymerase (PCR) Fertilizers - Enumeration of Bacillus coagulans by the colony count technique and confirmation by polymerase chain reaction (PCR) |
330 |
TCVN 14391:2025Phân bón – Định lượng Bacillus mycoides bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc và khẳng định bằng phản ứng chuỗi polymerase (PCR) kết hợp giải trình tự gen Fertilizers – Enumeration of Bacillus mycoides by colony count technique and confirmation by polymerase chain reaction and gene sequencing |
331 |
TCVN 14392:2025Phân bón – Định lượng Bacillus licheniformis bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc và khẳng định bằng phản ứng chuỗi polymerase (PCR) Fertilizers – Enumeration of Bacillus licheniformis by colony count technique and confirmation by polymerase chain reaction (PCR) |
332 |
TCVN 14470:2025Phân bón – Xác định hàm lượng axit salicylic bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Fertilizers – Determination of salicylic acid by high performance liquid chromatography (HPLC) |
333 |
TCVN 14471:2025Phân bón – Xác định hàm lượng axit lactic bằng phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Fertilizers – Determination of lactic acid content by spectrophotometric method |
334 |
TCVN 14419:2025Lập bản đồ địa chất công trình – Yêu cầu chung trong điều tra cơ bản địa chất Engineering geological mapping – General requirements in basic geological investigations |
335 |
TCVN 14420:2025Lập bản đồ địa chất công trình – Yêu cầu trong công tác thăm dò khoáng sản Engineering geological mapping - Requirements in mineral exploration |
336 |
TCVN 14421:2025Lập bản đồ địa chất thủy văn – Yêu cầu trong công tác thăm dò khoáng sản Hydrogeologicaly mapping - Part 1 - Requirements in mineral exploration |
337 |
TCVN 14422-1:2025Điều tra địa chất vùng biển nông ven bờ (0m đến 30m nước) tỷ lệ 1:100.000 và 1:50.000 – Phần 1: Yêu cầu chung 1:100.000 and 1:50.000 scale Nearshore Geological Investigation (0m - 30 m of water depth) - Part 1: General requirements |
338 |
TCVN 14422-2:2025Điều tra địa chất vùng biển nông ven bờ (0m đến 30m nước) tỷ lệ 1:100.000 và 1:50.000 – Phần 2: Các giai đoạn thực hiện 1:100.000 and 1:50.000 scale Nearshore Geological Investigation (0m-30 m of water) - Part 2: Implementation stages |
339 |
TCVN 14422-3:2025Điều tra địa chất vùng biển nông ven bờ (0m đến 30m nước) tỷ lệ 1:100.000 và 1:50.000 – Phần 3: Thành lập các loại bản đồ 1:100.000 and 1:50.000 scale Nearshore Geological Investigation (0m-30 m of water depth) - Part 3: Create Maps |
340 |
TCVN 14422-4:2025Điều tra địa chất vùng biển nông ven bờ (0m đến 30m nước) tỷ lệ 1:100.000 và 1:50.000 – Phần 4: Điều tra cơ bản địa chất về khoáng sản 1:100.000 and 1:50.000 scale Nearshore Geological Investigation (0m-30 m of water depth) - Part 4: Basic geological survey of mineral resources |