Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 57 kết quả.

Searching result

41

TCVN 12051-2:2017

Khí thiên nhiên. Khí thiên nhiên nén sử dụng làm nhiên liệu cho phương tiện giao thông đường bộ - Phần 2: Quy định kỹ thuật

Natural gas - Natural gas for use as a compressed fuel for vehicles - Part 2: Specification of the quality

42

TCVN 9797:2013

Khí thiên nhiên - Xác định hơi nước bằng ống Detector nhuộm màu

Standard Test Method for Water Vapor in Natural Gas Using Length-of-Stain Detector Tubes

43

TCVN 9796:2013

Khí thiên nhiên - Xác định hydro sulfide bằng ống detector nhuộm màu

Standard test method for hydrogen sulfide in natural gas using length-of-stain detector tubes

44

TCVN 9795:2013

Khí thiên nhiên - Xác định Mercaptan bằng ống Ditector nhuộm màu

Standard Test Method for Mercaptans in Natural Gas Using Length-of-Stain Detector Tubes

45

TCVN 9794:2013

Khí thiên nhiên - Phương pháp phân tích bằng sắc ký khí

Standard Test Method for Analysis of Natural Gas by Gas Chromatography

46

TCVN 10144:2013

Khí thiên nhiên. Xác định cường độ mùi

Standard Test Methods for Natural Gas Odor Intensity

47

TCVN 8618:2010

Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) - Hệ thống phân phối và đo lường LNG cho phương tiện giao thông đường bộ - Xe tải và xe khách.

Liquefied natural gas (LNG) - LNG vehicle metering and dispensing systems - Truck and bus

48

TCVN 8617:2010

Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG). Hệ thống nhiên liệu trên phương tiện giao thông

Liquefied natural gas (LNG). Vehicular fuel systems

49

TCVN 4249:1986

Khí thiên nhiên. Phương pháp xác định hàm lượng hơi nước

Natural gases - Method for the determination of vapour content

50

TCVN 4250:1986

Khí thiên nhiên. Phương pháp xác định hàm lượng sunfua hyđro và mecaptan

Natural gases - Method for the determination of hydrogen sulphite and mercaptane content

51

TCVN 4298:1986

Khí thiên nhiên. Phương pháp xác định nhiệt lượng cháy

Natural gases. Determination of calorific value

52

TCVN 4299:1986

Khí thiên nhiên. Phương pháp xác định điểm ngưng sương và hàm lượng hơi nước

Natural gas - Method for determination of dewpoint and water vapor content

53

TCVN 3895:1984

Khí thiên nhiên. Phương pháp sắc ký khí xác định hàm lượng cacbon đioxit và hyđro

Natural gases - Gas chromatography method for the determination of carbon dioxided and hydrogen contents

54

TCVN 3896:1984

Khí thiên nhiên. Phương pháp hấp thụ xác định hàm lượng cacbon đioxit và tổng hàm lượng các khí axit trên máy VTI-2

Natural gases. Method of absorption for the determination of carbon dioxide and total of gaseous acid contents by VTI-2

55

TCVN 3755:1983

Khí thiên nhiên. Phương pháp lấy mẫu thử

Natural gases. Sampling methods

56

TCVN 3756:1983

Khí thiên nhiên. Phương pháp xác định oxy, nitơ và metan bằng sắc ký khí

Natural gas - Method for the determination of oxygen, nitrogen and methane by gas chromatography

57

TCVN 3757:1983

Khí thiên nhiên. Phương pháp xác định hàm lượng hyđrocacbon bằng sắc ký khí

Natural gases. Determination of hydrocarbon content by gas chromatography

Tổng số trang: 3