Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 57 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 12552:2019Khí thiên nhiên – Xác định hợp chất lưu huỳnh bằng phương pháp sắc ký khí Natural gas – Determination of sulfur compounds using gas chromatography |
22 |
TCVN 12411:2019Nhiên liệu sản xuất từ dầu bôi trơn đã qua sử dụng dùng cho nồi hơi thương phẩm − Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Commercial boiler fuels with used lubricating oils – Requirements and test methods |
23 |
TCVN 12412:2019Nhiên liệu sản xuất từ dầu bôi trơn đã qua sử dụng dùng cho lò đốt công nghiệp − Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Industrial burner fuels from used lubricating oils – Specifications and test methodsi |
24 |
TCVN 12797:2019Khí thiên nhiên – Phân tích mở rộng – Phương pháp sắc ký khí Natural gas – Extended analysis – Gas-chromatographic method |
25 |
TCVN 12798:2019Khí thiên nhiên – Phương pháp tính nhiệt trị, khối lượng riêng, tỷ khối và chỉ số Wobbe từ thành phần Natural gas – Calculation of calorific values, density, relative density and Wobbe indices from composition |
26 |
TCVN 12799:2019Lưu chất hydrocacbon nhẹ được làm lạnh – Lấy mẫu khí thiên nhiên hóa lỏng – Phương pháp liên tục và gián đoạn Refrigenated light hydrocarbon fluids – Sampling of liquefied natural gas – Continuous and intermittent methods |
27 |
TCVN 12800:2019Khí thiên nhiên – Xác định hợp chất lưu huỳnh – Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng bằng phương pháp huỳnh quang tử ngoại Natural gas – Determination of sulfur compounds – Determination of total sulfur content by ultraviolet fluorescence method |
28 |
TCVN 12801:2019Khí thiên nhiên – Phương pháp tính trị số metan Natural gas – Calculation of methane number |
29 |
TCVN 12045:2017Phân tích khí. Xác định điểm sương theo nước của khí thiên nhiên. Ẩm kế ngưng tụ bề mặt lạnh Gas analysis -- Determination of the water dew point of natural gas -- Cooled surface condensation hygrometers |
30 |
TCVN 12046-3:2017Khí thiên nhiên. Xác định các hợp chất lưu huỳnh. Phần 3: Xác định hydro sulfua, lưu huỳnh mercaptan và cacbonyl sulfua bằng phép đo điện thế Natural gas -- Determination of sulfur compounds -- Part 3: Determination of hydrogen sulfide, mercaptan sulfur and carbonyl sulfide sulfur by potentiometry |
31 |
TCVN 12047-1:2017Khí thiên nhiên. Xác định thành phần và độ không đảm bảo kèm theo bằng phương pháp sắc ký khí. Phần 1: Hướng dẫn chung và tính toán thành phần Natural gas -- Determination of composition and associated uncertainty by gas chromatography -- Part 1: General guidelines and calculation of composition |
32 |
TCVN 12047-2:2017Khí thiên nhiên. Xác định thành phần và độ không đảm bảo kèm theo bằng phương pháp sắc ký khí. Phần 2: Tính độ không đảm bảo Natural gas -- Determination of composition and associated uncertainty by gas chromatography -- Part 2: Uncertainty calculations |
33 |
TCVN 12047-3:2017Khí thiên nhiên. Xác định thành phần với độ không đảm bảo kèm theo bằng phương pháp sắc ký khí. Phần 3: Xác định hydro, heli, oxy, nitơ, cacbondioxit và các hydrocacbon lên đến C8 sử dụng hai cột nhồi Natural gas -- Determination of composition and associated uncertainty by gas chromatography - Part 3: Determination of hydrogen, helium, oxygen, nitrogen, carbon dioxide and hydrocarbons up to C8 using two packed columns |
34 |
TCVN 12047-4:2017Khí thiên nhiên. Xác định thành phần và độ không đảm bảo kèm theo bằng phương pháp sắc ký khí. Phần 4: Xác định nitơ, cacbon dioxit và các hydrocacbon C1 đến C5 và C6+ đối với hệ thống đo phòng thử nghiệm và đo trực tuyến sử dụng hai cột Natural gas - Determination of composition and associated uncertainty by gas chromatography - Part 4: Determination of nitrogen, carbon dioxide and C1 to C5 and C6+ hydrocarbons for a laboratory and on-line measuring system using two columns |
35 |
TCVN 12047-5:2017Khí thiên nhiên. Xác định thành phần và độ không đảm bảo kèm theo bằng phương pháp sắc ký khí. Phần 5: Phương pháp đẳng nhiệt đối với nitơ, cacbon dioxit, các hydrocacbon C1 đến C5 và các hydrocacbon C6+ Natural gas -- Determination of composition and associated uncertainty by gas chromatography -- Part 5: Isothermal method for nitrogen, carbon dioxide, C1 to C5 hydrocarbons and C6+ hydrocarbons |
36 |
TCVN 12047-6:2017Khí thiên nhiên. Xác định thành phần và độ không đảm bảo kèm theo bằng phương pháp sắc ký khí. Phần 6: Xác định hydro, heli, oxy, nitơ, cacbon dioxit và các hydrocacbon C1 đến C8 sử dụng ba cột mao quản Natural gas -- Determination of composition and associated uncertainty by gas chromatography -- Part 5: Isothermal method for nitrogen, carbon dioxide, C1 to C5 hydrocarbons and C6+ hydrocarbons |
37 |
TCVN 12048:2017Khí thiên nhiên. Điểm sương theo hydrocacbon và hàm lượng hydrocacbon Natural gas - Hydrocarbon dew point and hydrocarbon content |
38 |
|
39 |
TCVN 12050:2017Khí thiên nhiên. Xác định các tính chất. Nhiệt trị và chỉ số wobbe Natural gas -- Measurement of properties -- Calorific value and Wobbe index |
40 |
TCVN 12051-1:2017Khí thiên nhiên. Khí thiên nhiên nén sử dụng làm nhiên liệu cho phương tiện giao thông đường bộ. Phần 1: Yêu cầu chung về chất lượng Natural gas -- Natural gas for use as a compressed fuel for vehicles -- Part 1: Designation of the quality |