-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5558:1991Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị hóa lý và vật lý nguyên tử Physical quantities and units. Physical chemistry and molecular physics |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 142:1988Số ưu tiên và dãy số ưu tiên Preferred numbers and series of preferred numbers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5560:1991Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị phản ứng hạt nhân và bức xạ ion hóa Quantities and units of nuclear reaction and ionizing radiations |
212,000 đ | 212,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12548:2019Khí thiên nhiên – Điều kiện quy chiếu tiêu chuẩn Natural gas – Standard reference conditions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 612,000 đ |