Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 25 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 11137:2015Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng ẩm lưu trong mẫu phân tích. Phương pháp khối lượng. 8 Manganese ores and concentrates -- Determination of hygroscopic moisture content in analytical samples -- Gravimetric method |
2 |
TCVN 11138:2015Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng niken. Phương pháp đo phổ dimetylglyoxim và phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 15 Manganese ores and concentrates -- Determination of nickel content -- Dimethylglyoxime spectrometric method and flame atomic absorption spectrometric method |
3 |
TCVN 11139:2015Quặng và tinh quặng mangan - Xác định hàm lượng asen - Phương pháp đo phổ Manganese ores and concentrates - Determination of arsenic content - Spectrometric method |
4 |
TCVN 11140:2015Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng phospho. Phương pháp chiết-đo quang molybdovanadat. 9 Manganese ores and concentrates -- Determination of phosphorus content -- Extraction-molybdovanadate photometric method |
5 |
TCVN 11141:2015Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng nhôm. Phương pháp đo quang và phương pháp khối lượng. 14 Manganese ores and concentrates -- Determination of aluminium content -- Photometric and gravimetric methods |
6 |
TCVN 11142:2015Quặng và tinh quặng mangan. Phương pháp phân tích hóa học. Hướng dẫn chung. 8 Manganese ores and concentrates -- Methods of chemical analysis -- General instructions |
7 |
TCVN 11143:2015Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng kali và natri. Phương pháp đo phổ phát xạ nguyên tử ngọn lửa. 10 Manganese ores and concentrates -- Determination of potassium and sodium content -- Flame atomic emission spectrometric method |
8 |
TCVN 11144:2015Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng nhôm, đồng, chì và kẽm. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 12 Manganese ores and concentrates -- Determination of aluminium, copper, lead and zinc contents -- Flame atomic absorption spectrometric method |
9 |
TCVN 11145:2015Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng silic. Phương pháp khối lượng. 8 Manganese ores and concentrates -- Determination of silicon content -- Gravimetric method |
10 |
TCVN 11146:2015Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng canxi và magie. Phương pháp chuẩn độ EDTA. 14 Manganese ores and concentrates -- Determination of calcium and magnesium contents -- EDTA titrimetric method |
11 |
TCVN 11147:2015Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng titan. Phương pháp đo phổ 4,4\'-Diantipyrylmetan. 9 Manganese ores and concentrates - Determination of titanium content - 4,4\'-Diantipyrylmethane spectrometric method |
12 |
TCVN 11148:2015Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng canxi và magie. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 12 Manganese ores and concentrates -- Determination of calcium and magnesium contents -- Flame atomic absorption spectrometric method |
13 |
TCVN 11149:2015Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng natri và kali. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 13 Manganese ores and concentrates -- Determination of sodium and potassium contents -- Flame atomic absorption spectrometric method |
14 |
TCVN 11150:2015Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng sắt tổng. Phương pháp chuẩn độ sau khử và phương pháp đo phổ axit sulfosalicylic. 14 Manganese ores and concentrates -- Determination of total iron content -- Titrimetric method after reduction and sulfosalicylic acid spectrophotometric method |
15 |
TCVN 11151:2015Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng sắt tổng. Phương pháp đo phổ 1,10-phenantrolin. 9 Manganese ores and concentrates -- Determination of total iron content -- 1,10-Phenanthroline spectrometric method |
16 |
TCVN 10548-1:2014Quặng mangan - Lấy mẫu - Phần 1: Lấy mẫu đơn Manganese ores - Sampling - Part 1: Increment sampling |
17 |
TCVN 10548-2:2014Quặng mangan - Lấy mẫu - Phần 2: Chuẩn bị mẫu Manganese ores - Sampling - Part 2: Preparation sample |
18 |
TCVN 10549:2014Quặng và tinh quặng mangan - Xác định hàm lượng mangan - Phương pháp chuẩn độ điện thế Manganese ores and concentrates - Determination of manganese content - Potentiometric method |
19 |
TCVN 10550:2014Quặng mangan - Xác định hàm lượng lưu huỳnh - Phương pháp khối lượng bari sulfat và phương pháp chuẩn độ lưu huỳnh dioxide sau khi đốt Manganese ores - Determination of sulphur content - Barium sulphate gravimetric methods and sulphur dioxide titrimetric method after combustion |
20 |
TCVN 10551:2014Quặng mangan - Xác định hàm lượng bari oxide - Phương pháp khối lượng bari sulfat Manganese ores - Determination of barium oxide content - Barium sulphate gravimetric method |