-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11158:2015Casein. Xác định hàm lượng \"tro cố định\" (Phương pháp chuẩn). 10 Caseins - Determination of “ fixed ash” (Reference method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11157:2015Casein và caseinat. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn). 19 Caseins and caseinates -- Determination of fat content -- Gravimetric method (Reference method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11148:2015Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng canxi và magie. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 12 Manganese ores and concentrates -- Determination of calcium and magnesium contents -- Flame atomic absorption spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 11150:2015Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng sắt tổng. Phương pháp chuẩn độ sau khử và phương pháp đo phổ axit sulfosalicylic. 14 Manganese ores and concentrates -- Determination of total iron content -- Titrimetric method after reduction and sulfosalicylic acid spectrophotometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 11239:2015Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Quản lý sự cố an toàn thông tin. 102 Information technology -- Security techniques -- Information security incident management |
408,000 đ | 408,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 11145:2015Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng silic. Phương pháp khối lượng. 8 Manganese ores and concentrates -- Determination of silicon content -- Gravimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 11149:2015Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng natri và kali. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 13 Manganese ores and concentrates -- Determination of sodium and potassium contents -- Flame atomic absorption spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 908,000 đ | ||||