Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 319 kết quả.
Searching result
161 |
TCVN 10548-2:2014Quặng mangan - Lấy mẫu - Phần 2: Chuẩn bị mẫu Manganese ores - Sampling - Part 2: Preparation sample |
162 |
TCVN 10549:2014Quặng và tinh quặng mangan - Xác định hàm lượng mangan - Phương pháp chuẩn độ điện thế Manganese ores and concentrates - Determination of manganese content - Potentiometric method |
163 |
TCVN 10550:2014Quặng mangan - Xác định hàm lượng lưu huỳnh - Phương pháp khối lượng bari sulfat và phương pháp chuẩn độ lưu huỳnh dioxide sau khi đốt Manganese ores - Determination of sulphur content - Barium sulphate gravimetric methods and sulphur dioxide titrimetric method after combustion |
164 |
TCVN 10551:2014Quặng mangan - Xác định hàm lượng bari oxide - Phương pháp khối lượng bari sulfat Manganese ores - Determination of barium oxide content - Barium sulphate gravimetric method |
165 |
TCVN 10552:2014Quặng mangan - Xác định hàm lượng nước liên kết - Phương pháp khối lượng Manganese ores - Determination of combined water content - Gravimetric method |
166 |
TCVN 10553:2014Quặng mangan - Xác định hàm lượng chromi - Phương pháp đo màu diphenylcacbazid và phương pháp chuẩn độ bạc persulfat Manganese ores – Determination of chromium content – Diphenylcarbazide photometric method silver persulphate titrimetric method |
167 |
TCVN 10554:2014Quặng và tinh quặng mangan - Xác định hàm lượng sắt - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Manganese ores and concentrates - Determination of iron content – Flame atomic absorption spectrometric method |
168 |
TCVN 10555:2014Quặng mangan - Xác định hàm lượng ẩm Manganese ores – Determination of the moisture content |
169 |
TCVN 10556:2014Quặng mangan - Xác định thành phần cỡ hạt bằng sàng Manganese ores – Determination of size distribution by sieving |
170 |
TCVN 9824:2013Sắt hoàn nguyên trực tiếp. Xác định khối lượng riêng biểu kiến và độ hấp thụ nước của sắt đóng bánh nóng (HBI) Direct reduced iron. Determination of apparent density and water absorption of hot briquetted iron (HBI) |
171 |
TCVN 9825:2013Quặng sắt. Hướng dẫn sử dụng mẫu chuẩn được chứng nhận (CRM) Iron ores. Guidelines for the use of certified reference materials (CRMs) |
172 |
TCVN 9823:2013Sắt hoàn nguyên trực tiếp. Xác định chỉ số bền trống quay và mài mòn của sắt đóng bánh nóng (HBI) Direct reduced iron. Determination of the tumble and abrasion indices of hot briquetted iron (HBI) |
173 |
TCVN 9822:2013Quặng sắt. Xác định coban. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Iron ores. Determination of cobalt. Flame atomic absorption spectrometric method |
174 |
TCVN 9821:2013Quặng sắt. Xác định magie. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Iron ores. Determination of magnesium. Flame atomic absorption spectrometric method |
175 |
TCVN 9820:2013Quặng sắt. Xác định canxi. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Iron ores. Determination of calcium. Flame atomic absorption spectrometric method |
176 |
TCVN 9819:2013Quặng sắt và sắt hoàn nguyên trực tiếp. Xác định thành phần cỡ hạt bằng phương pháp sàng Iron ores and direct reduced iron. Determination of size distribution by sieving |
177 |
TCVN 9817-1:2013Quặng sắt. Xác định các nguyên tố bằng phương pháp phổ huỳnh quang tia X. Phần 1: Quy trình tổng hợp Iron ores. Determination of various elements by X-ray fluorescence spectrometry. Part 1: Comprehensive procedure |
178 |
TCVN 9818:2013Quặng sắt. Xác định cloride tan trong nước. Phương pháp điện cực ion chọn lọc. Iron ores. Determination of water-soluble chloride. Ion-selective electrode method |
179 |
TCVN 9908:2013Đá vôi - Xác định hàm lượng magnesi - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Lime stone - Determination of magnesium by atomic absorption spectroscopy method |
180 |
TCVN 9909:2013Đá vôi - Xác định hàm lượng kali, natri - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Lime stone - Determination of sodium and postassium by atomic absorption spectroscopy method |