Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 319 kết quả.

Searching result

81

TCVN 12126:2017

Tinh quặng đồng, chì và kẽm sulfua - Xác định vàng và bạc - Phương pháp nhiệt nghiệm khối lượng và quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Copper, lead and zinc sulfide concentrates - Determination of gold and silver - Fire assay gravimetric and flame atomic absorption spectrometric method

82

TCVN 12127:2017

Tinh quặng đồng sulfua - Xác định đồng - Phương pháp điện phân

Copper sulfide concentrates - Determination of copper - Electrogravimetric method

83

TCVN 12128:2017

Tinh quặng kẽm sulfua - Xác định kẽm - Phương pháp chiết dung môi và chuẩn độ EDTA

Zinc sulfide concentrates - Determination of zinc - Solvent extraction and EDTA titrimetric method

84

TCVN 12129:2017

Tinh quặng đồng, chì, kẽm và niken sulfua - Xác định khối lượng kim loại có trong lô

Copper, lead, zinc and nickel sulfide concentrates - Determination of mass of contained metal in a lot

85

TCVN 12130:2017

Tinh quặng chì sulfua - Xác định hàm lượng chì - Phương pháp chuẩn độ EDTA sau khi phân huỷ bằng axit

Lead sulfide contentrates - Determination of lead content - EDTA titration method after acid digestion

86

TCVN 11783-2:2017

Đất, đá, quặng vàng - Phần 2: Xác định hàm lượng bạc - Phương pháp cộng kết hấp thụ nguyên tử

87

TCVN 11783-3:2017

Đất, đá, quặng vàng - Phần 3: Xác định hàm lượng vàng trong quặng chứa vàng thô - Phương pháp cộng kết hấp thụ nguyên tử

88

TCVN 11784-1:2017

Đất, đá, quặng silicat - Phần 1: Xác định hàm lượng phospho - Phương pháp đo quang

89

TCVN 11784-2:2017

Đất, đá, quặng silicat - Phần 2: Xác định hàm lượng nước kết tinh - Phương pháp khối lượng

90

TCVN 11783-1:2017

Đất, đá, quặng vàng - Phần 1: Xác định hàm lượng vàng trong quặng chứa vàng thô - Phương pháp phân tịch nghiệm

91

TCVN 11755-1:2017

Đất, đá, quặng mangan - Phần 1: Xác định hàm lượng silic dioxit - Phương pháp khối lượng

Soils, rocks and manganeses ores - Part 1: Determination of silic dioxit content by gravimetric method

92

TCVN 11755-2:2017

Đất, đá, quặng mangan - Phần 2: Xác định hàm lượng sắt tổng số - Phương pháp chuẩn độ bicromat

Soils, rocks and manganeses ores - Part 2: Determination of total iron content - Bicromat titrimetric method

93

TCVN 11755-3:2017

Đất, đá, quặng mangan - Phần 3: Xác định hàm lượng titan - Phương pháp quang với thuốc thử axit cromtropic

Soils, rocks and manganeses ores - Part 3: Determination of titanium content - Cromtropic acid phtometric method

94

TCVN 11755-4:2017

Đất, đá, quặng mangan - Phần 4: Xác định hàm lượng photpho - Phương pháp đo quang

Soils, rocks and manganeses ores - Part 4: Determination of phosphorus content by photometric method

95

TCVN 11756-1:2017

Đất, đá, quặng titan - Phần 1: Xác định hàm lượng photpho - Phương pháp đo quang

Soils, mcks and titanium ores - Part 1: Determination of photpho content - Photometric method

96

TCVN 11756-2:2017

Đất, đá, quặng titan - Phần 2: Xác định hàm lượng sắt tổng số, sắt (III) - Phương pháp chuẩn độ

Soils, rocks titanium ores - Part 2: Determination of total of iron, iron (II) content - Titfimetñc method

97

TCVN 11756-3:2017

Đất, đá, quặng titan - Phần 3: Xác định hàm lượng titan - Phương pháp chuẩn độ

Soils, rocks titanium ores – Part 3: Determination of Titanium content – Titrimetric method

98

TCVN 11756-4:2017

Đất, đá, quặng titan - Phần 4: Xác định hàm lượng mangan tổng số - Phương pháp chuẩn độ muối Mohr

Soils, rocks titanium ores - Part 4: Determination of total manganese content Mohr salt tifrimefric method

99

TCVN 11757-1:2017

Đất, đá, quặng sắt - Phần 1: Xác định hàm lượng kết tinh - Phương pháp khối lượng

100

TCVN 11757-2:2017

Đất, đá, quặng sắt - Phần 2: Xác định hàm lượng titan - Phương pháp đo quang với thuốc thử hidro peoxit

Tổng số trang: 16