Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 332 kết quả.

Searching result

81

TCVN 12202-4:2018

Đất, đá quặng apatit và photphorit- Phần 4: Xác định hàm lượng flo bằng phương pháp chuẩn độ và phương pháp đo màu

Apatite and phosphorite ores - Determination of fluorine content - Titrimetric and colorimetric method

82

TCVN 12202-5:2018

Đất, đá quặng apatit và photphorit- Phần 5: Xác định hàm lượng titan bằng phương pháp đo màu

Apatite and phosphorite ores - Part 5: Determination of titanium content - Colorimetric with a hydrogen peroxide reagent method

83

TCVN 12202-6:2018

Đất, đá quặng apatit và photphorit- Phần 6: Xác định hàm lượng silic bằng phương pháp khối lượng

Apatite and phosphorite ores - Part 6: Determination of silic dioxit content - Gravimetric method

84

TCVN 12202-7:2018

Đất, đá quặng apatit và photphorit- Phần 7: Xác định hàm lượng canxi, magie bằng phương pháp quang phổ phát xạ plasma cảm ứng (ICP-OES)

Apatite and phosphorite ores - Part 7: Determination of calcium and magiesium content - Inductively couple plasma optical emission spectrometry (ICP-OES) method

85

TCVN 12202-8:2018

Đất, đá quặng apatit và photphorit- Phần 8: Xác định hàm lượng sắt tổng số và sắt (II) bằng phương pháp chuẩn độ bicromat

Apatite and phosphorite ores - Part 8: Determination of total iron (II) content - Bicromat titrimetric method

86

TCVN 12202-9:2018

Đất, đá quặng apatit và photphorit- Phần 9: Xác định hàm lượng lưu huỳnh bằng phương pháp khối lượng

Apatite and phosphorite ores - Part 4: Determination of sulfur content - Gravimetric method

87

TCVN 12519:2018

Quặng sắt dạng viên dùng cho lò cao và nguyên liệu hoàn nguyên trực tiếp - Xác định cường độ nghiền

Iron ore pellets for blast furnace and direct reduced feedstocks - Determination of the crushing strength

88

TCVN 12520:2018

Quặng sắt dùng cho nguyên liệu lò cao − Xác định khả năng hoàn nguyên theo chỉ số hoàn nguyên cuối cùng

Iron ores for blast furnace feedstocks − Determination of the reducibility by the final degree of reduction index

89

TCVN 12521:2018

Quặng sắt dùng cho nguyên liệu lò cao − Xác định khả năng hoàn nguyên dưới tải trọng

Iron ores for blast furnace feedstocks − Determination of the reduction under load

90

TCVN 12522:2018

Quặng sắt dùng cho nguyên liệu lò cao - Xác định chỉ số nung vỡ

Iron ores for blast furnace feedstocks - Determination of the decrepitation index

91

TCVN 12523:2018

Quặng sắt – Xác định hàm lượng sắt kim loại – Phương pháp chuẩn độ, sắt(III) clorua

Iron ores − Determination of metallic iron content – Iron (III) chloride titrimetric method

92

TCVN 12524:2018

Quặng sắt − Xác định hàm lượng asen – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử tạo hydrua

Iron ores – Determination of arsenic content – Hydride generation atomic absorption spectrometric method

93

TCVN 12125:2017

Tinh quặng đồng, chì, kẽm và niken sulfua - Xác định hàm lượng ẩm trong mẫu phân tích - Phương pháp khối lượng

Copper, lead, zinc and nickel sulfide concentrates - Determination of hygroscopic moisture content of the analysis sample - Gravimetric method

94

TCVN 12126:2017

Tinh quặng đồng, chì và kẽm sulfua - Xác định vàng và bạc - Phương pháp nhiệt nghiệm khối lượng và quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Copper, lead and zinc sulfide concentrates - Determination of gold and silver - Fire assay gravimetric and flame atomic absorption spectrometric method

95

TCVN 12127:2017

Tinh quặng đồng sulfua - Xác định đồng - Phương pháp điện phân

Copper sulfide concentrates - Determination of copper - Electrogravimetric method

96

TCVN 12128:2017

Tinh quặng kẽm sulfua - Xác định kẽm - Phương pháp chiết dung môi và chuẩn độ EDTA

Zinc sulfide concentrates - Determination of zinc - Solvent extraction and EDTA titrimetric method

97

TCVN 12129:2017

Tinh quặng đồng, chì, kẽm và niken sulfua - Xác định khối lượng kim loại có trong lô

Copper, lead, zinc and nickel sulfide concentrates - Determination of mass of contained metal in a lot

98

TCVN 12130:2017

Tinh quặng chì sulfua - Xác định hàm lượng chì - Phương pháp chuẩn độ EDTA sau khi phân huỷ bằng axit

Lead sulfide contentrates - Determination of lead content - EDTA titration method after acid digestion

99

TCVN 11783-2:2017

Đất, đá, quặng vàng - Phần 2: Xác định hàm lượng bạc - Phương pháp cộng kết hấp thụ nguyên tử

100

TCVN 11783-3:2017

Đất, đá, quặng vàng - Phần 3: Xác định hàm lượng vàng trong quặng chứa vàng thô - Phương pháp cộng kết hấp thụ nguyên tử

Tổng số trang: 17