-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12808:2019Tinh quặng đồng, chì, kẽm và niken – Xác định hao hụt khối lượng của vật liệu đống khi sấy Copper, lead, zinc and nickel concentrates -Determination of mass loss of bulk material on drying |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12202-9:2018Đất, đá quặng apatit và photphorit- Phần 9: Xác định hàm lượng lưu huỳnh bằng phương pháp khối lượng Apatite and phosphorite ores - Part 4: Determination of sulfur content - Gravimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12202-4:2018Đất, đá quặng apatit và photphorit- Phần 4: Xác định hàm lượng flo bằng phương pháp chuẩn độ và phương pháp đo màu Apatite and phosphorite ores - Determination of fluorine content - Titrimetric and colorimetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||