Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.154 kết quả.

Searching result

18941

TCVN 1069:1971

Chai đựng rượu Lúa mới - Hình dáng và kích thước cơ bản

Glass packages bottles for alcohol "Lua moi" - Basic form and dimensions

18942

TCVN 1070:1971

Chai đựng rượu. Phương pháp xác định độ bền nước

Glass package. Bottles for alcohol. Determination of water resistance

18943

TCVN 1071:1971

Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai đựng rượu. Yêu cầu kỹ thuật

Glass packages. Bottles for alcohol. Technical requirements

18944

TCVN 1072:1971

Gỗ. Phân nhóm theo tính chất cơ lý

Wood. Classification after mechanical and physical characteristics

18945

TCVN 1073:1971

Gỗ tròn. Kích thước cơ bản

Round timbers. Basic dimensions

18946

TCVN 1074:1971

Gỗ tròn - khuyết tật

Round timber - Defects

18947

TCVN 1075:1971

Gỗ xẻ - Kích thước cơ bản

Planks - Basic dimensions

18948

TCVN 1076:1971

Gỗ xẻ - Thuật ngữ và định nghĩa

Sawed timber - Title and definition

18949
18950

TCVN 1078:1971

Phân lân canxi magie

Calcium magnesium phosphorus manure

18951

TCVN 1079:1971

Bánh mì. Bảo quản và vận chuyển

Bread. Storage and transportation

18952

TCVN 136:1970

Côn của dụng cụ. Kích thước

Tapers of instruments. Dimensions

18953

TCVN 137:1970

Côn của dụng cụ. Dung sai

Tapers of instruments. Tolerances

18954

TCVN 349:1970

Vòng đệm hãm có cựa. Kích thước

Tab washers. Dimensions

18955

TCVN 350:1970

Vòng đệm hãm có nhiều cánh. Kích thước

Lock washers with many tongues. Dimensions

18956

TCVN 351:1970

Vòng đệm hãm. Yêu cầu kỹ thuật

Lock washers. Specifications

18957

TCVN 352:1970

Vòng đệm hãm có răng. Kích thước

Lock washers with external teeth. Dimensions

18958

TCVN 353:1970

Vòng đệm hãm hình côn có răng. Kích thước

Countersunk external toothed lock washers. Dimensions

18959

TCVN 354:1970

Vòng đệm hãm có răng - Yêu cầu kỹ thuật

Toothed lock washers. Requirements

18960

TCVN 355:1970

Gỗ. Phương pháp chọn rừng, chọn cây và cưa khúc để nghiên cứu tính chất cơ lý

Wood. Method for selecting trees and round timbers for investigating mechanical and physical characteristics

Tổng số trang: 958