• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8855-2:2011

Cần trục và thiết bị nâng. Chọn cáp. Phần 2: Cần trục tự hành. Hệ số an toàn.

Cranes and lifting appliances. Selection of wire ropes. Part 2: Mobile cranes. Coefficient of utilization

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 4695:1989

Cầu đo điện trở dòng điện một chiều. Quy trình kiểm định

D.C resistance measuring bridges. Methods and means of verification

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 9630-1:2013

Độ bền điện của vật liệu cách điện. Phương pháp thử. Phần 1: Thử nghiệm ở tần số công nghiệp

Electrical strength of insulating materials. Test methods. Part 1: Tests at power frequencies

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 62:1977

Vít định vị đầu vuông đuôi khoét lỗ. Kết cấu và kích thước

Square head set screws with cup point. Structure and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 5205:1990

Máy nâng hạ. Cabin điều khiển

Loading cranes. Control cabin

0 đ 0 đ Xóa
6

TCVN 56:1977

Vít định vị đầu có rãnh, đuôi bằng. Kết cấu và kích thước

Slotted head set screws with flat point. Structure and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 70:1977

Vít định vị đầu sáu cạnh, đuôi có bậc. Kết cấu và kích thước

Hexagon head set screws with half dog point and plat cone point. Structure and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 450,000 đ