-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1586:1985Xích kéo dạng chạc Pulling fork chains |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1787:1976Bộ truyền xích. Đĩa dùng cho xích răng Chain transmission. Chain wheels for gearing chains |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1585:1985Xích kéo tháo được Detachable hauling chains |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10054:2013Da. Phép thử độ bền màu. Độ bền màu của mẫu nhỏ đối với dung môi Leather. Tests for colour fastness. Colour fastness of small samples to solvents |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 1590:1985Bộ truyền xích. Xích con lăn và xích bạc lót Chain transmission. Roller and bush chains |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 1785:1976Bộ truyền xích. Đĩa dùng cho xích truyền động bạc lót và bạc lót con lăn Chain transmission. Chain wheels for roller and bush chains. Bushes and roller bushes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 1583:1985Xích có độ bền cao dùng cho máy mỏ High-tensile steel chains for mining machinery |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 8326:2010Gỗ xẻ cây lá kim và cây lá rộng – Bao gói vận chuyển Coniferous and broadleaved sawn timber – Transportation packages |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 1788:1976Bộ truyền xích - Đĩa dùng cho xích trục dạng bản Chain transmission - Chain wheels for crane block chains |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 650,000 đ |