-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3059:1979Mũi khoét gắn hợp kim cứng - Yêu cầu kỹ thuật Carbid tipped counter bores - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5538:1991Sữa bột. Yêu cầu kỹ thuật Powdered milk. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11198-2:2015Thẻ mạch tích hợp EMV cho hệ thống thanh toán. Đặc tả ứng dụng thanh toán chung. Phần 2: Giới thiệu về quy trình xử lý. 23 EMV integrated circuit card for payment systems. Common payment application specification. Part 2: Introduction to Processing |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1780:1976Len mịn. Yêu cầu kỹ thuật Wool. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5536:1991Sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng sacaroza bằng phương pháp phân cực Sweetened condensed milk. Determination of sucrose content. Polarimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 2374:1978Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ sạch Raw silk - Method for determination of neatness |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 11198-5:2015Thẻ mạch tích hợp EMV cho hệ thống thanh toán. Đặc tả ứng dụng thanh toán chung. Phần 5: Quy trình xử lý tập lệnh bên phát hành đến thẻ. 47 EMV integrated circuit card for payment systems. Common payment application specification. Part 5: Issuer-to-card script processing |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 1697:1975Kén tươi tằm dâu - yêu cầu kỹ thuật Mulberry raw cocoons - specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 11198-8:2015Thẻ mạch tích hợp EMV cho hệ thống thanh toán. Đặc tả ứng dụng thanh toán chung. Phần 8: Thư mục phần tử dữ liệu. 72 EMV integrated circuit card for payment systems. Common payment application specification. Part 8: Date elements dictionary |
288,000 đ | 288,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 1781:1976Len mịn. Ghi nhãn, bao gói, vận chuyển và bảo quản Wool. Marking, packaging, transportation and storage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 976,000 đ |