Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.154 kết quả.
Searching result
18501 |
TCVN 2269:1977Vật liệu dệt sợi - Phương pháp xác định độ bền đứt con sợi Textiles material - Yarn - Method for determination of breaking strength of yarn skein |
18502 |
|
18503 |
TCVN 2274:1977Cám gạo làm thức ăn gia súc. Yêu cầu kỹ thuật Animal feeding stuffs rice bran. Specification |
18504 |
TCVN 2275:1977Bột cám ngô làm thức ăn gia súc. Yêu cầu kỹ thuật Animal feeding stuffs maize bran. Specification |
18505 |
TCVN 55:1977Vít đầu vuông có gờ. Kết cấu và kích thước Square head screws with collar. Structure and dimensions |
18506 |
TCVN 56:1977Vít định vị đầu có rãnh, đuôi bằng. Kết cấu và kích thước Slotted head set screws with flat point. Structure and dimensions |
18507 |
TCVN 57:1977Vít định vị đầu có rãnh, đuôi hình trụ. Kết cấu và kích thước Slotted head set screws with dog point. Structure and dimensions |
18508 |
TCVN 58:1977Vít định vị đầu có rãnh, đuôi côn. Kết cấu và kích thước Slotted set screws with cone point. Structure and dimensions |
18509 |
TCVN 59:1977Vít định vị đầu có lỗ sáu cạnh, đuôi côn. Kết cấu và kích thước Hexagon socket set screws with cone point. Structure and dimensions |
18510 |
TCVN 60:1977Vít định vị đầu có rãnh, đuôi khoét lỗ. Kết cấu và kích thước Slotted set screws with cup point. Structure and dimensions |
18511 |
TCVN 62:1977Vít định vị đầu vuông đuôi khoét lỗ. Kết cấu và kích thước Square head set screws with cup point. Structure and dimensions |
18512 |
TCVN 64:1977Vít định vị đầu vuông, đuôi chỏm cầu. Kết cấu và kích thước Square head set screws with round point. Structure and dimensions |
18513 |
TCVN 65:1977Vít định vị đầu vuông, đuôi hình trụ. Kết cấu và kích thước Square head set screws with dog point. Structure and dimensions |
18514 |
TCVN 67:1977Vít định vị sáu cạnh, đuôi hình trụ. Kết cấu và kích thước Hexagon head set screws with dog point. Structure and dimensions |
18515 |
TCVN 70:1977Vít định vị đầu sáu cạnh, đuôi có bậc. Kết cấu và kích thước Hexagon head set screws with half dog point and plat cone point. Structure and dimensions |
18516 |
TCVN 1777:1976Đầu đèn điện dây tóc thông thường. Yêu cầu kỹ thuật Common filament electric light heads. Specifications |
18517 |
TCVN 1778:1976Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ Piston-type internal combustion engines. Terms |
18518 |
|
18519 |
|
18520 |
TCVN 1781:1976Len mịn. Ghi nhãn, bao gói, vận chuyển và bảo quản Wool. Marking, packaging, transportation and storage |