Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.154 kết quả.
Searching result
15941 |
TCVN 4747:1989Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy tắc lập sơ đồ và bản vẽ sản phẩm quang System for design documentation. Rules for making diagrams and drawings of optical products |
15942 |
TCVN 4748:1989Hệ thống tài liệu thiết kế - Quy tắc thống kê và lưu trữ System for design documentation- Rules of registration and storage |
15943 |
TCVN 4749:1989Hộp giảm tốc bánh răng trụ thông dụng. Thông số cơ bản General purpose cylindrical reductor - Basic parameters |
15944 |
TCVN 4750:1989Vỏ bảo vệ đá mài. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Protective housing for grinding wheels. Basic dimensions and technical requirements |
15945 |
TCVN 4751:1989Máy uốn tấm 3 và 4 trục. Mức chính xác Three-and four-roller sheet bending machines. Norms of accuracy |
15946 |
TCVN 4752:1989Hộp giảm tốc thông dụng. Đầu trục, kích thước cơ bản, mômen xoắn cho phép General purpose reductor - Shaft ends, basic dimensions allowable torques |
15947 |
TCVN 4753:1989Hộp giảm tốc bánh răng côn và côn trụ thông dụng. Thông số cơ bản Speed gearboxes with cylindrical and bevel gears for general purpose. Basic parameters |
15948 |
TCVN 4754:1989Máy tự động dập tấm nhiều vị trí kiểu trục khuỷu. Mức chính xác Sheet stamping multiposition automatic crank-presses. Norms of accuracy |
15949 |
TCVN 4755:1989Cần trục. Yêu cầu an toàn đối với thiết bị thủy lực Cranes. Safety requirements on hydraulic equipments |
15950 |
TCVN 4756:1989Quy phạm nối đất và nối không các thiết bị điện Code of Practice of ground conection and O; conection of electrical equipments |
15951 |
TCVN 4757:1989Máy phát điện đồng bộ ba pha công suất lớn hơn 110 kW. Yêu cầu kỹ thuật chung Synchronous three-phase generators of powers above 110 kW. General specifications |
15952 |
TCVN 4758:1989Máy phát điện đồng bộ công suất đến 110 kW. Yêu cầu kỹ thuật chung Synchronous generators of powers up to 110 kW. General specifications |
15953 |
TCVN 4760:1989Vật liệu gốm kỹ thuật điện. Phương pháp xác định giới hạn bền kéo Electro-technical ceramics. Tensile test methods |
15954 |
TCVN 4761:1989Vật liệu gốm kỹ thuật điện. Phương pháp xác định giới hạn bền nén Electro-technical ceramics. Pressure test methods |
15955 |
|
15956 |
TCVN 4763:1989Cáp tần số thấp cách điện bằng polietilen và vỏ bằng nhựa hóa học. Yêu cầu kỹ thuật PE-insulated and plastics covered low-frequency cables. Specifications |
15957 |
TCVN 4764:1989Cáp dây dẫn và dây dẫn mềm. Phương pháp đo điện trở của ruột dẫn điện Cables, wires and cords. Methods of measurement of electrical resistance of conductors |
15958 |
TCVN 4765:1989Cáp, dây dẫn và dây dẫn mềm. Phương pháp đo điện trở cách điện Cables, wires and cords. Methods of measurement of electrical resistance of insulation |
15959 |
TCVN 4766:1989Cáp dây dẫn và dây dẫn mềm. Ghi nhãn, bao gói, vận chuyển và bảo quản Cables, wires and cords. Marking, packing, transporting and storage |
15960 |
|