Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.151 kết quả.

Searching result

14721

TCVN 5963:1995

Chất lượng đất. Xác định chất khô và hàm lượng nước trên cơ sở khối lượng. Phương pháp khối lượng

Soil quality. Determination of dry matter and water content on a mass basis. Gravimetric method

14722

TCVN 5964:1995

Âm học. Mô tả và đo tiếng ồn môi trường. Các đại lượng và phương pháp đo chính

Acoustics. Description and measurement of environmental noise. Basic quantities and procedures

14723

TCVN 5965:1995

Âm học. Mô tả và đo tiếng ồn môi trường. áp dụng các giới hạn tiếng ồn

Acoustic. Description and measurement of environmental noise. Application to noise limits

14724

TCVN 5966:1995

Chất lượng không khí. Những vấn đề chung. Thuật ngữ

Air quality. General aspects. Vocabulary

14725

TCVN 5967:1995

Chất lượng không khí. Những vấn đề chung. Các đơn vị đo

Air quality - General aspects - Units of measurement

14726

TCVN 5968:1995

Chất lượng không khí. Xác định các hợp chất khí của lưu huỳnh trong không khí xung quanh. Thiết bị lấy mẫu

Air quality. Determination of gaseous sulphur compounds in ambient air. Sampling equipment

14727

TCVN 5969:1995

Không khí xung quanh. Xác định chỉ số ô nhiễm không khí bởi các khí axit. Phương pháp chuẩn độ phát hiện điểm cuối bằng chất chỉ thị màu hoặc đo điện thế

Ambient air. Determination of a gaseous acid air pollution index. Titrimetric method with indicator or potentiometric end-point detection

14728

TCVN 5970:1995

Lập kế hoạch giám sát chất lượng không khí xung quanh

Planning of ambient air quality monitoring

14729

TCVN 5971:1995

Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng của lưu huỳnh dioxit. Phương pháp tetracloromercurat (TCM)/pararosanilin

Ambient air - Determination of the mass concentration of sulfur diexide Tetrachloromercurate (TCM) pararosaniline method.

14730

TCVN 5972:1995

Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng của cacbon monoxit (CO). Phương pháp sắc ký khí

Ambient air. Determination of the mass concentration of carbon monoxide. Gas chromatographic method

14731

TCVN 5973:1995

Chất lượng không khí. Phương pháp lấy mẫu phân tầng để đánh giá chất lượng không khí xung quanh

Air quality - Stratifed sampling method for assessment of ambient air quality

14732

TCVN 5974:1995

Không khí xung quanh. Xác định chỉ số khói đen

Ambient air. Determination of a black smoke index

14733

TCVN 5975:1995

Sự phát thải của nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng lưu huỳnh đioxit. Phương pháp hidro peroxit/bari perclorat/thorin

Stationary source emissions. Determination of the mass concentration of sulfur dioxide. Hydrogen peroxide/barium perchlorat/Thorin method

14734

TCVN 5976:1995

Khí thải nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng của lưu huỳnh dioxit (SO2). Đặc tính của các phương pháp đo tự động

Stationary source emission. Determination of the mass concentration of sulfur dioxide. Performance characteristics of automated measuring methods

14735

TCVN 5977:1995

Sự phát thải của nguồn tĩnh. Xác định nồng độ và lưu lượng bụi trong các ống dẫn khí. Phương pháp khối lượng thủ công

Stationary source emission - Determination of concentration and flow rate of dust in gas carrying ducts - Manual weighing method

14736

TCVN 5978:1995

Chất lượng không khí. Xác định nồng độ khối lượng lưu huỳnh đioxit trong không khí xung quanh. Phương pháp trắc quang dùng thorin

Air quality - Determination of mass concentration of sulphur dioxide in ambient air - Thorin spectro photometric method

14737

TCVN 5979:1995

Chất lượng đất - Xác định pH

Soil quality - Determination of pH

14738

TCVN 5980:1995

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 1

Water quality. Vocabulary. Part 1

14739

TCVN 5981:1995

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 2

Water quality. Terminology - Part 2

14740

TCVN 5982:1995

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 3

Water quality. Vocabulary. Part 3

Tổng số trang: 958