Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.151 kết quả.

Searching result

14101

TCVN 6337:1998

Dây điện từ bằng đồng mặt cắt tròn, tráng poly seter (PEW) cấp chiụ nhiệt 155oC

Polyester enamelled round copper wire (PEW). Class 155oC

14102

TCVN 6338:1998

Dây điện từ bằng đồng mặt cắt chữ nhật bọc giấy cách điện

Paper covered rectangular copper wire

14103

TCVN 6339:1998

Van an toàn. Yêu cầu chung

Safety valves. General requirements

14104

TCVN 6340:1998

Màng bảo hiểm và thiết bị màng bảo hiểm

Bursting discs and bursting disc devices

14105

TCVN 6341:1998

Muối iot. Phương pháp xác định hàm lượng iôt

Iodated salt. Method for determination of iodate content

14106

TCVN 6342-1:1998

Bao cao su tránh thai - Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Rubber condoms - Part 1: Requirements

14107

TCVN 6342-10:1998

Bao cao su tránh thai. Phần 10: Bao gói và ghi nhãn. Bao tránh thai trong gói tiêu dùng

Rubber condoms. Part 10: Packaging and labelling. Condoms in consumer packages

14108

TCVN 6342-2:1998

Bao cao su tránh thai. Phần 2: Xác định chiều dài

Rubber condoms. Part 2: Determination of length

14109

TCVN 6342-3:1998

Bao cao su tránh thai. Phần 3: Xác định chiều rộng

Rubber condoms. Part 3: Determination of width

14110

TCVN 6342-5:1998

Bao cao su tránh thai. Phần 5: Thử lỗ thủng. Phép thử rò nước

Rubber condoms. Part 5: Testing for holes. Water leak test

14111

TCVN 6342-6:1998

Bao cao su tránh thai. Phần 6: Xác định thể tích và áp suất nổ

Rubber condoms. Part 6: Determination of bursting volume and pressure

14112

TCVN 6342-7:1998

Bao cao su tránh thai. Phần 7: Xử lý già hoá

Rubber condoms. Part 7: Oven conditioning

14113

TCVN 6342-9:1998

Bao cao su tránh thai. Phần 9: Xác định tính chất căng dãn

Rubber condoms. Part 9: Determination of tensile properties

14114

TCVN 6343:1998

Găng cao su khám bệnh sử dụng một lần. Yêu cầu kỹ thuật

Single-use rubbler examination gloves. Specification

14115

TCVN 6344:1998

Găng cao su phẫu thuật vô trùng sử dụng một lần. Yêu cầu kỹ thuật

Single-use sterile surgical rubber gloves. Specification

14116

TCVN 6345:1998

Hủ tiếu ăn liền

Oiental style instant noodle

14117
14118

TCVN 6347:1998

Bún khô ăn liền

Instant rice vermicelli

14119
14120

TCVN 6349:1998

Dầu, mỡ động vật và thực vật. Phát hiện và nhận biết các chất chống oxy hoá. Phương pháp sắc ký lớp mỏng

Animal and vegetable fats and oils. Detection and indentification of antioxidants. Thin-layer chromatographic method

Tổng số trang: 958